Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
21:00 - 31/08/2019 |
newcastle united
1
1
watford fc
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
St James' Park
|
22:00 - 26/01/2019 |
newcastle united
0
2
watford fc
|
Cúp FA 18/19
|
St James' Park
|
22:00 - 29/12/2018 |
watford fc
1
1
newcastle united
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Vicarage Road
|
22:00 - 03/11/2018 |
newcastle united
1
0
watford fc
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
St James' Park
|
21:00 - 05/05/2018 |
watford fc
2
1
newcastle united
|
Giải Premier League 17/18
|
Vicarage Road
|
22:00 - 25/11/2017 |
newcastle united
0
3
watford fc
|
Giải Premier League 17/18
|
St James' Park
|
22:00 - 23/01/2016 |
watford fc
2
1
newcastle united
|
Giải Ngoại Hạng Anh 15/16
|
Vicarage Road
|
22:00 - 09/01/2016 |
watford fc
1
0
newcastle united
|
FA Cup 15/16
|
Vicarage Road
|
21:00 - 19/09/2015 |
newcastle united
1
2
watford fc
|
Giải Ngoại Hạng Anh 15/16
|
St James' Park
|
22:00 - 27/02/2010 |
watford fc
1
2
newcastle united
|
Championship 09/10
|
Thông tin trận đấu
21:00 - 25/04/2020


Sân vận động: Vicarage Road
Thông tin trận đấu Watford FC vs Newcastle United vòng 35 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Watford FC vs Newcastle United sẽ diễn ra trên sân vận động Vicarage Road. Điều khiển trận đấu này là trọng tài .
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là % cho đội nhà thắng, % tin rằng có tỷ số hòa, còn % nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 21:00 ngày 25/04/2020. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Watford FC thắng 1 trong 16 trận đấu gần đây.
Newcastle United thắng 6 trong 16 trận đấu gần đây.
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
Shots on target | ||
% | Ball possession | % |
Corner kicks | ||
Offsides | ||
Fouls | ||
Goal kicks |
Thành tích gần đây
Watford FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
leicester city
2
0
watford fc
|
southampton fc
2
1
watford fc
|
watford fc
1
2
chelsea fc
|
everton fc
2
0
watford fc
|
tottenham hotspur
1
1
watford fc
|
Newcastle United
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Newcastle United
2
1
Southampton FC
|
Newcastle United
2
2
Manchester City
|
Aston Villa
2
0
Newcastle United
|
Newcastle United
2
1
AFC Bournemouth
|
West Ham United
2
3
Newcastle United
|
Newcastle United
1
1
Wolverhampton Wanderers
|
Chelsea FC
1
0
Newcastle United
|
Newcastle United
1
0
Manchester United
|
Leicester City
5
0
Newcastle United
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 1 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
157 | 52 | 70 | 83 | 710 | 36 | 22 | 1 | 9 | 30 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cleverley, Tom | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 4 | 0 | 1 | 13 |
Doucoure, Abdoulaye | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | 17 |
Pereyra, Roberto | 1 | 3 | 12 | 5 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11 |
Hughes, Will | 1 | 1 | 1 | 2 | 7 | 2 | 1 | 3 | 11 |
Sarr, Ismaila | 1 | 3 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0 | 5 | 12 |
Gray, Andre | 2 | 2 | 0 | 5 | 11 | 5 | 0 | 8 | 21 |
Deulofeu, Gerard | 2 | 7 | 23 | 13 | 11 | 6 | 2 | 3 | 30 |
Mariappa, Adrian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Janmaat, Daryl | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Kabasele, Christian | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Cathcart, Craig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Masina, Adam | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Capoue, Etienne | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 6 |
Dawson, Craig | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 |
Femenia, Kiko | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Holebas, Jose | 0 | 0 | 39 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Prodl, Sebastian | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Foulquier, Dimitri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Welbeck, Danny | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Chalobah, Nathaniel | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Deeney, Troy | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Foster, Ben | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Success, Isaac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Quina, Domingos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 6 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
135 | 55 | 49 | 54 | 515 | 25 | 39 | 1 | 17 | 23 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Schar, Fabian | 1 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 0 | 1 | 10 |
Lascelles, Jamaal | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Yedlin, DeAndre | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Saint-Maximin, Allan | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 |
Joelinton | 1 | 11 | 0 | 10 | 11 | 5 | 1 | 1 | 26 |
Longstaff, Matthew | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Fernandez, Federico | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Clark, Ciaran | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Willems, Jetro | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 8 |
Shelvey, Jonjo | 5 | 0 | 23 | 10 | 5 | 1 | 0 | 1 | 16 |
Ritchie, Matt | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Atsu, Christian | 0 | 3 | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 9 | 5 |
Longstaff, Sean | 0 | 0 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 7 |
Dummett, Paul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Hayden, Isaac | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 3 | 0 | 0 | 9 |
Manquillo, Javi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Almiron, Miguel | 0 | 14 | 2 | 5 | 10 | 7 | 1 | 0 | 22 |
Carroll, Andy | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 8 | 2 |
Ki, Sung-Yueng | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Muto, Yoshinori | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 |
Krafth, Emil | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Dubravka, Martin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gayle, Dwight | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |