Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
22:00 - 23/11/2019 |
watford fc
0
3
burnley fc
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
Vicarage Road
|
22:00 - 19/01/2019 |
watford fc
0
0
burnley fc
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Vicarage Road
|
19:30 - 19/08/2018 |
burnley fc
1
3
watford fc
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Turf Moor
|
21:00 - 07/04/2018 |
watford fc
1
2
burnley fc
|
Giải Premier League 17/18
|
Vicarage Road
|
22:00 - 09/12/2017 |
burnley fc
1
0
watford fc
|
Giải Premier League 17/18
|
Turf Moor
|
22:00 - 04/02/2017 |
watford fc
2
1
burnley fc
|
Giải Premier League 16/17
|
Vicarage Road
|
02:00 - 27/09/2016 |
burnley fc
2
0
watford fc
|
Giải Premier League 16/17
|
Turf Moor
|
21:00 - 05/04/2014 |
watford fc
1
1
burnley fc
|
Giải Vô Địch 13/14
|
|
02:45 - 04/12/2013 |
burnley fc
0
0
watford fc
|
Giải Vô Địch 13/14
|
|
22:00 - 29/03/2013 |
watford fc
3
3
burnley fc
|
Giải Vô Địch 12/13
|
Thông tin trận đấu
22:00 - 23/11/2019

FT

Sân vận động: Vicarage Road
Thông tin trận đấu Watford FC vs Burnley FC vòng 13 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Watford FC vs Burnley FC sẽ diễn ra trên sân vận động Vicarage Road. Điều khiển trận đấu này là trọng tài Tierney, Paul.
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là 42.4% cho đội nhà thắng, 28.9% tin rằng có tỷ số hòa, còn 28.7% nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 22:00 ngày 23/11/2019. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Watford FC thắng 1 trong 16 trận đấu gần đây.
Burnley FC thắng 5 trong 16 trận đấu gần đây.
Danh sách thi đấu
Watford FC
ĐỘI NHÀBurnley FC
ĐỘI KHÁCH
Thông tin thay người
75'
|
Wood, Chris Rodriguez, Jay |
|
Hughes, Will Sarr, Ismaila |
67'
|
|
Gray, Andre Deeney, Troy |
57'
|
|
Dawson, Craig Masina, Adam |
45'
|
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
4 | Shots on target | 3 |
40% | Ball possession | 60% |
5 | Corner kicks | 7 |
2 | Offsides | 2 |
11 | Fouls | 11 |
8 | Goal kicks | 2 |
Dự đoán tỷ lệ
42.4 %
Đội Nhà Thắng
28.9 %
Hòa
28.7 %
Đội Khách Thắng
Đội Nhà Thắng | Hòa | Đội Khách Thắng | 42.4 % | 28.9 % | 28.7 % |
---|
Thành tích gần đây
Watford FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
leicester city
2
0
watford fc
|
southampton fc
2
1
watford fc
|
watford fc
1
2
chelsea fc
|
everton fc
2
0
watford fc
|
tottenham hotspur
1
1
watford fc
|
Burnley FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Tottenham Hotspur
5
0
Burnley FC
|
Burnley FC
1
4
Manchester City
|
Burnley FC
3
0
West Ham United
|
Sheffield United
3
0
Burnley FC
|
Burnley FC
2
4
Chelsea FC
|
Leicester City
2
1
Burnley FC
|
Burnley FC
1
0
Everton FC
|
Aston Villa
2
2
Burnley FC
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 1 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
157 | 52 | 70 | 83 | 710 | 36 | 22 | 1 | 9 | 30 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cleverley, Tom | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 4 | 0 | 1 | 13 |
Doucoure, Abdoulaye | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | 17 |
Pereyra, Roberto | 1 | 3 | 12 | 5 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11 |
Hughes, Will | 1 | 1 | 1 | 2 | 7 | 2 | 1 | 3 | 11 |
Sarr, Ismaila | 1 | 3 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0 | 5 | 12 |
Gray, Andre | 2 | 2 | 0 | 5 | 11 | 5 | 0 | 8 | 21 |
Deulofeu, Gerard | 2 | 7 | 23 | 13 | 11 | 6 | 2 | 3 | 30 |
Mariappa, Adrian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Janmaat, Daryl | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Kabasele, Christian | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Cathcart, Craig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Masina, Adam | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Capoue, Etienne | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 6 |
Dawson, Craig | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 |
Femenia, Kiko | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Holebas, Jose | 0 | 0 | 39 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Prodl, Sebastian | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Foulquier, Dimitri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Welbeck, Danny | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Chalobah, Nathaniel | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Deeney, Troy | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Foster, Ben | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Success, Isaac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Quina, Domingos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 5 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128 | 52 | 57 | 81 | 653 | 28 | 36 | 2 | 21 | 29 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gudmundsson, Johann | 1 | 0 | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Brady, Robbie | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 |
Tarkowski, James | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 1 | 0 | 8 |
McNeil, Dwight | 1 | 0 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 0 | 17 |
Rodriguez, Jay | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 1 | 0 | 12 | 11 |
Hendrick, Jeff | 2 | 1 | 6 | 7 | 2 | 1 | 1 | 2 | 10 |
Barnes, Ashley | 6 | 9 | 1 | 11 | 16 | 1 | 0 | 1 | 28 |
Wood, Chris | 6 | 19 | 0 | 10 | 10 | 2 | 0 | 0 | 22 |
Bardsley, Phil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pieters, Erik | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Lennon, Aaron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
Lowton, Matthew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Mee, Ben | 0 | 1 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Westwood, Ashley | 0 | 0 | 32 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Drinkwater, Daniel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Taylor, Charlie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Cork, Jack | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Pope, Nick | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vydra, Matej | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 |
Goaltime Statistics
Thống kê - Fun facts
Thành tích sân nhà của Watford FC mùa giải này là: 0-3-3.
Thành tích sân khách của Burnley FC mùa giải này là: 0-3-3.
Gerard Deulofeu đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho Watford FC với 2 lần. Dwight McNeil là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho Burnley FC (3 lần).
Jose Holebas bị nhiều thẻ vàng (5) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Watford FC. Ashley Westwood của Burnley FC bị 4 thẻ.
Một năm trước, Watford FC đứng thứ 7 trên bảng xếp hạng với 20 điểm. Hiện tại họ đứng thứ 18 với 8 điểm.
Một năm trước, Burnley FC đứng thứ 15 trên bảng xếp hạng với 9 điểm. Hiện tại họ đứng thứ 10 với 15 điểm.
Burnley FC đã không thể thắng 7 trận liên tiếp trên sân khách.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Watford FC và Burnley FC khi Watford FC chơi trên sân nhà là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Watford FC wins 1st half in 29% of their matches, Burnley FC in 27% of their matches.
Watford FC wins 29% of halftimes, Burnley FC wins 27%.