Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
21:00 - 14/09/2019 |
sheffield united
0
1
southampton fc
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
Bramall Lane
|
02:45 - 17/12/2014 |
sheffield united
1
0
southampton fc
|
Cúp Liên Đoàn 14/15
|
Bramall Lane
|
02:45 - 04/02/2009 |
southampton fc
1
2
sheffield united
|
Championship 08/09
|
|
01:45 - 22/10/2008 |
sheffield united
0
0
southampton fc
|
Championship 08/09
|
|
20:00 - 04/05/2008 |
southampton fc
3
2
sheffield united
|
Championship 07/08
|
|
21:00 - 29/09/2007 |
sheffield united
1
2
southampton fc
|
Championship 07/08
|
|
22:00 - 25/03/2006 |
sheffield united
3
0
southampton fc
|
Championship 05/06
|
|
02:45 - 29/12/2005 |
southampton fc
0
1
sheffield united
|
Championship 05/06
|
|
00:00 - 27/03/1994 |
sheffield united
0
0
southampton fc
|
Giải Ngoại Hạng 93/94
|
|
00:00 - 03/10/1993 |
southampton fc
3
3
sheffield united
|
Giải Ngoại Hạng 93/94
|
Thông tin trận đấu
21:00 - 17/05/2020


Sân vận động: St. Mary's Stadium
Thông tin trận đấu Southampton FC vs Sheffield United vòng 38 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Southampton FC vs Sheffield United sẽ diễn ra trên sân vận động St. Mary's Stadium. Điều khiển trận đấu này là trọng tài .
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là % cho đội nhà thắng, % tin rằng có tỷ số hòa, còn % nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 21:00 ngày 17/05/2020. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Southampton FC thắng 4 trong 16 trận đấu gần đây.
Sheffield United thắng 5 trong 16 trận đấu gần đây.
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
Shots on target | ||
% | Ball possession | % |
Corner kicks | ||
Offsides | ||
Fouls | ||
Goal kicks |
Thành tích gần đây
Southampton FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
newcastle united
2
1
southampton fc
|
southampton fc
2
1
norwich city
|
southampton fc
2
1
watford fc
|
arsenal fc
2
2
southampton fc
|
southampton fc
1
2
everton fc
|
manchester city
2
1
southampton fc
|
manchester city
3
1
southampton fc
|
wolverhampton wanderers
1
1
southampton fc
|
southampton fc
1
4
chelsea fc
|
Sheffield United
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Norwich City
1
2
Sheffield United
|
Wolverhampton Wanderers
1
1
Sheffield United
|
Sheffield United
3
3
Manchester United
|
Tottenham Hotspur
1
1
Sheffield United
|
Sheffield United
3
0
Burnley FC
|
West Ham United
1
1
Sheffield United
|
Sheffield United
1
0
Arsenal FC
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 4 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
176 | 67 | 69 | 80 | 735 | 24 | 20 | 0 | 18 | 35 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bertrand, Ryan | 1 | 1 | 4 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Redmond, Nathan | 1 | 3 | 2 | 7 | 13 | 6 | 0 | 0 | 26 |
Vestergaard, Jannik | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Djenepo, Moussa | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 |
Ward-Prowse, James | 4 | 1 | 70 | 13 | 9 | 3 | 1 | 0 | 25 |
Ings, Danny | 9 | 2 | 0 | 14 | 12 | 6 | 1 | 3 | 32 |
Yoshida, Maya | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 |
Soares, Cedric | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Armstrong, Stuart | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 7 | 4 |
Boufal, Sofiane | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | 1 | 8 | 18 |
Bednarek, Jan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Valery, Yann | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Romeu, Oriol | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Hojbjerg, Pierre | 0 | 1 | 0 | 4 | 11 | 3 | 0 | 1 | 18 |
Danso, Kevin | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Obafemi, Michael | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Long, Shane | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 8 |
McCarthy, Alex | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Adams, Che | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 0 | 5 | 9 |
Stephens, Jack | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Gunn, Angus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 5 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
154 | 62 | 61 | 90 | 694 | 35 | 35 | 1 | 19 | 16 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sharp, Billy | 1 | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 4 |
Stevens, Enda | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 7 |
Robinson, Callum | 1 | 2 | 0 | 2 | 6 | 1 | 1 | 5 | 9 |
Fleck, John | 2 | 1 | 41 | 6 | 4 | 4 | 1 | 0 | 14 |
Baldock, George | 2 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 7 |
McBurnie, Oliver | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | 0 | 0 | 8 | 14 |
Lundstram, John | 3 | 3 | 5 | 6 | 11 | 5 | 1 | 0 | 22 |
Mousset, Lys | 5 | 7 | 0 | 5 | 5 | 4 | 3 | 7 | 14 |
McGoldrick, David | 0 | 5 | 0 | 18 | 7 | 2 | 1 | 2 | 27 |
Freeman, Luke | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 |
Egan, John | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6 |
Henderson, Dean | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Basham, Chris | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Norwood, Oliver | 0 | 2 | 36 | 4 | 4 | 6 | 0 | 0 | 14 |
O`Connell, Jack | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 |
Jagielka, Phil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Moore, Simon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Clarke, Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Morrison, Ravel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Osborn, Ben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Besic, Muhamed | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |