Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
21:00 - 21/09/2019 |
everton fc
0
2
sheffield united
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
Goodison Park
|
02:00 - 25/08/2011 |
everton fc
3
1
sheffield united
|
Cúp Liên Đoàn 11/12
|
|
22:00 - 03/03/2007 |
sheffield united
1
1
everton fc
|
Giải Ngoại Hạng 06/07
|
|
21:00 - 21/10/2006 |
everton fc
2
0
sheffield united
|
Giải Ngoại Hạng 06/07
|
|
00:00 - 12/12/1993 |
sheffield united
0
0
everton fc
|
Giải Ngoại Hạng 93/94
|
|
23:00 - 21/08/1993 |
everton fc
4
2
sheffield united
|
Giải Ngoại Hạng 93/94
|
Thông tin trận đấu
21:00 - 09/05/2020


Sân vận động: Bramall Lane
Thông tin trận đấu Sheffield United vs Everton FC vòng 37 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Sheffield United vs Everton FC sẽ diễn ra trên sân vận động Bramall Lane. Điều khiển trận đấu này là trọng tài .
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là % cho đội nhà thắng, % tin rằng có tỷ số hòa, còn % nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 21:00 ngày 09/05/2020. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Sheffield United thắng 5 trong 16 trận đấu gần đây.
Everton FC thắng 5 trong 16 trận đấu gần đây.
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
Shots on target | ||
% | Ball possession | % |
Corner kicks | ||
Offsides | ||
Fouls | ||
Goal kicks |
Thành tích gần đây
Sheffield United
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
norwich city
1
2
sheffield united
|
wolverhampton wanderers
1
1
sheffield united
|
sheffield united
3
3
manchester united
|
tottenham hotspur
1
1
sheffield united
|
sheffield united
3
0
burnley fc
|
west ham united
1
1
sheffield united
|
sheffield united
1
0
arsenal fc
|
Everton FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Everton FC
3
1
Chelsea FC
|
Liverpool FC
5
2
Everton FC
|
Leicester City
2
1
Everton FC
|
Southampton FC
1
2
Everton FC
|
Everton FC
1
1
Tottenham Hotspur
|
Everton FC
2
0
Watford FC
|
Brighton & Hove Albion
3
2
Everton FC
|
Everton FC
2
0
West Ham United
|
Burnley FC
1
0
Everton FC
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 5 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
154 | 62 | 61 | 90 | 694 | 35 | 35 | 1 | 19 | 16 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sharp, Billy | 1 | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 4 |
Stevens, Enda | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 7 |
Robinson, Callum | 1 | 2 | 0 | 2 | 6 | 1 | 1 | 5 | 9 |
Fleck, John | 2 | 1 | 41 | 6 | 4 | 4 | 1 | 0 | 14 |
Baldock, George | 2 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 7 |
McBurnie, Oliver | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | 0 | 0 | 8 | 14 |
Lundstram, John | 3 | 3 | 5 | 6 | 11 | 5 | 1 | 0 | 22 |
Mousset, Lys | 5 | 7 | 0 | 5 | 5 | 4 | 3 | 7 | 14 |
McGoldrick, David | 0 | 5 | 0 | 18 | 7 | 2 | 1 | 2 | 27 |
Freeman, Luke | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 |
Egan, John | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6 |
Henderson, Dean | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Basham, Chris | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Norwood, Oliver | 0 | 2 | 36 | 4 | 4 | 6 | 0 | 0 | 14 |
O`Connell, Jack | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 |
Jagielka, Phil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Moore, Simon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Clarke, Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Morrison, Ravel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Osborn, Ben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Besic, Muhamed | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 5 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | 76 | 62 | 100 | 820 | 33 | 29 | 1 | 19 | 28 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sigurdsson, Gylfi | 1 | 1 | 25 | 13 | 5 | 9 | 1 | 3 | 27 |
Tosun, Cenk | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 |
Keane, Michael | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Iwobi, Alex | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 |
Davies, Tom | 1 | 0 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 5 |
Bernard | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 4 | 4 |
Calvert-Lewin, Dominic | 5 | 3 | 0 | 9 | 8 | 4 | 0 | 5 | 21 |
Richarlison | 6 | 10 | 1 | 16 | 13 | 8 | 2 | 0 | 37 |
Walcott, Theo | 0 | 6 | 1 | 5 | 5 | 4 | 1 | 4 | 14 |
Mina, Yerry | 0 | 1 | 0 | 8 | 5 | 2 | 0 | 0 | 15 |
Delph, Fabian | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Digne, Lucas | 0 | 3 | 64 | 0 | 5 | 3 | 3 | 0 | 8 |
Sidibe, Djibril | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Holgate, Mason | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Schneiderlin, Morgan | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Coleman, Seamus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Gomes, Andre | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Gbamin, Jean-Philippe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Kean, Moise | 0 | 2 | 0 | 3 | 5 | 2 | 1 | 9 | 10 |
Pickford, Jordan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Baines, Leighton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |