Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
03:00 - 09/11/2019 |
norwich city
0
2
watford fc
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
Carrow Road
|
01:45 - 12/05/2016 |
norwich city
4
2
watford fc
|
Giải Ngoại Hạng Anh 15/16
|
Carrow Road
|
22:00 - 05/12/2015 |
watford fc
2
0
norwich city
|
Giải Ngoại Hạng Anh 15/16
|
Vicarage Road
|
22:00 - 21/02/2015 |
watford fc
0
3
norwich city
|
Giải Hạng Nhất 14/15
|
Vicarage Road
|
21:00 - 16/08/2014 |
norwich city
3
0
watford fc
|
Giải Hạng Nhất 14/15
|
Carrow Road
|
01:45 - 25/09/2013 |
watford fc
2
3
norwich city
|
Cúp Liên Đoàn 13/14
|
|
01:45 - 13/04/2011 |
watford fc
2
2
norwich city
|
Championship 10/11
|
|
01:45 - 07/08/2010 |
norwich city
2
3
watford fc
|
Championship 10/11
|
|
21:00 - 13/04/2009 |
norwich city
2
0
watford fc
|
Championship 08/09
|
|
02:45 - 11/12/2008 |
watford fc
2
1
norwich city
|
Championship 08/09
|
Thông tin trận đấu
03:00 - 09/11/2019

FT

Sân vận động: Carrow Road
Thông tin trận đấu Norwich City vs Watford FC vòng 12 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Norwich City vs Watford FC sẽ diễn ra trên sân vận động Carrow Road. Điều khiển trận đấu này là trọng tài Marriner, Andre.
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là 33.1% cho đội nhà thắng, 26.5% tin rằng có tỷ số hòa, còn 40.4% nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 03:00 ngày 09/11/2019. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Norwich City thắng 3 trong 15 trận đấu gần đây.
Watford FC thắng 1 trong 15 trận đấu gần đây.
Danh sách thi đấu
Norwich City
ĐỘI NHÀWatford FC
ĐỘI KHÁCH
Thông tin thay người
88'
|
Holebas, Jose Masina, Adam |
|
Lewis, Jamal Vrancic, Mario |
81'
|
|
70'
|
Deulofeu, Gerard Mariappa, Adrian |
|
Stiepermann, Marco Drmic, Josip |
62'
|
|
Buendia, Emiliano Cantwell, Todd |
61'
|
|
30'
|
Pereyra, Roberto Gray, Andre |
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
5 | Shots on target | 2 |
65% | Ball possession | 35% |
10 | Corner kicks | 4 |
1 | Offsides | |
7 | Fouls | 13 |
9 | Goal kicks | 8 |
Dự đoán tỷ lệ
33.1 %
Đội Nhà Thắng
26.5 %
Hòa
40.4 %
Đội Khách Thắng
Đội Nhà Thắng | Hòa | Đội Khách Thắng | 33.1 % | 26.5 % | 40.4 % |
---|
Thành tích gần đây
Norwich City
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
southampton fc
2
1
norwich city
|
norwich city
2
2
arsenal fc
|
brighton & hove albion
2
0
norwich city
|
norwich city
1
3
manchester united
|
norwich city
1
5
aston villa
|
crystal palace
2
0
norwich city
|
burnley fc
2
0
norwich city
|
Watford FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Leicester City
2
0
Watford FC
|
Southampton FC
2
1
Watford FC
|
Watford FC
1
2
Chelsea FC
|
Everton FC
2
0
Watford FC
|
Tottenham Hotspur
1
1
Watford FC
|
Wolverhampton Wanderers
2
0
Watford FC
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 15 trận | Số trận thắng: 3 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
143 | 61 | 53 | 69 | 749 | 26 | 19 | 1 | 16 | 32 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
McLean, Kenny | 1 | 1 | 16 | 6 | 2 | 2 | 1 | 2 | 10 |
Drmic, Josip | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 |
Hernandez, Onel | 1 | 5 | 0 | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 9 |
Srbeny, Dennis | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 |
Cantwell, Todd | 4 | 2 | 8 | 9 | 7 | 3 | 2 | 2 | 19 |
Pukki, Teemu | 8 | 6 | 0 | 23 | 6 | 8 | 3 | 0 | 37 |
Tettey, Alexander | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Vrancic, Mario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Krul, Tim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Leitner, Moritz | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 | 0 | 2 | 6 |
Zimmermann, Christoph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Amadou, Ibrahim | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Godfrey, Ben | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Buendia, Emiliano | 0 | 1 | 41 | 4 | 8 | 2 | 4 | 3 | 14 |
Lewis, Jamal | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Stiepermann, Marco | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 2 | 10 |
Byram, Sam | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Aarons, Max | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 0 | 7 |
McGovern, Michael | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Fahrmann, Ralf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hanley, Grant | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Trybull, Tom | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 6 |
Roberts, Patrick | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 15 trận | Số trận thắng: 1 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
145 | 49 | 64 | 77 | 660 | 32 | 21 | 1 | 9 | 30 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cleverley, Tom | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 4 | 0 | 1 | 13 |
Doucoure, Abdoulaye | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | 17 |
Pereyra, Roberto | 1 | 3 | 12 | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 10 |
Hughes, Will | 1 | 1 | 1 | 2 | 7 | 2 | 1 | 3 | 11 |
Sarr, Ismaila | 1 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0 | 5 | 7 |
Gray, Andre | 2 | 2 | 0 | 4 | 11 | 5 | 0 | 7 | 20 |
Deulofeu, Gerard | 2 | 7 | 17 | 12 | 10 | 6 | 2 | 3 | 28 |
Mariappa, Adrian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Cathcart, Craig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Janmaat, Daryl | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Kabasele, Christian | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Capoue, Etienne | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Masina, Adam | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Dawson, Craig | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 |
Femenia, Kiko | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Holebas, Jose | 0 | 0 | 39 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Prodl, Sebastian | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Foulquier, Dimitri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Deeney, Troy | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Welbeck, Danny | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Chalobah, Nathaniel | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Foster, Ben | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Success, Isaac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Quina, Domingos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Goaltime Statistics
Thống kê - Fun facts
Norwich City đã không thể thắng trong 6 trận gần đây nhất.
Watford FC đã không thể thắng trong 6 trận gần đây nhất.
Watford FC đã bất bại trong mùa giải năm nay khi chơi trên sân khách và dẫn trước 1-0.
Thành tích sân khách của Watford FC mùa giải này là: 0-2-3.
Một năm trước, Watford FC đứng thứ 8 trên bảng xếp hạng với 19 điểm. Hiện tại họ đứng thứ 20 với 5 điểm.
Watford FC đã không thể thắng 6 trận liên tiếp trên sân khách.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Norwich City và Watford FC là 1-2. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Norwich City wins 1st half in 34% of their matches, Watford FC in 27% of their matches.
Norwich City wins 34% of halftimes, Watford FC wins 27%.
Both teams lost their last match.