Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
02:30 - 05/12/2019 |
southampton fc
2
1
norwich city
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
St. Mary's Stadium
|
02:45 - 19/01/2017 |
southampton fc
1
0
norwich city
|
Giải FA Cup 16/17
|
St. Mary's Stadium
|
22:00 - 07/01/2017 |
norwich city
2
2
southampton fc
|
Giải FA Cup 16/17
|
Carrow Road
|
22:00 - 02/01/2016 |
norwich city
1
0
southampton fc
|
Giải Ngoại Hạng Anh 15/16
|
Carrow Road
|
19:30 - 30/08/2015 |
southampton fc
3
0
norwich city
|
Giải Ngoại Hạng Anh 15/16
|
St. Mary's Stadium
|
22:00 - 15/03/2014 |
southampton fc
4
2
norwich city
|
Giải Ngoại Hạng Anh 13/14
|
|
21:00 - 31/08/2013 |
norwich city
1
0
southampton fc
|
Giải Ngoại Hạng Anh 13/14
|
Carrow Road
|
22:00 - 09/03/2013 |
norwich city
0
0
southampton fc
|
Giải Ngoại Hạng Anh 12/13
|
Carrow Road
|
02:45 - 29/11/2012 |
southampton fc
1
1
norwich city
|
Giải Ngoại Hạng Anh 12/13
|
St. Mary's Stadium
|
22:00 - 20/02/2010 |
norwich city
0
2
southampton fc
|
League One 09/10
|
Thông tin trận đấu
22:00 - 14/03/2020


Sân vận động: Carrow Road
Thông tin trận đấu Norwich City vs Southampton FC vòng 30 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Norwich City vs Southampton FC sẽ diễn ra trên sân vận động Carrow Road. Điều khiển trận đấu này là trọng tài .
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là % cho đội nhà thắng, % tin rằng có tỷ số hòa, còn % nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 22:00 ngày 14/03/2020. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Norwich City thắng 3 trong 16 trận đấu gần đây.
Southampton FC thắng 4 trong 16 trận đấu gần đây.
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
Shots on target | ||
% | Ball possession | % |
Corner kicks | ||
Offsides | ||
Fouls | ||
Goal kicks |
Thành tích gần đây
Norwich City
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
norwich city
1
2
sheffield united
|
southampton fc
2
1
norwich city
|
norwich city
2
2
arsenal fc
|
brighton & hove albion
2
0
norwich city
|
norwich city
1
3
manchester united
|
norwich city
1
5
aston villa
|
crystal palace
2
0
norwich city
|
Southampton FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Newcastle United
2
1
Southampton FC
|
Southampton FC
2
1
Norwich City
|
Southampton FC
2
1
Watford FC
|
Arsenal FC
2
2
Southampton FC
|
Southampton FC
1
2
Everton FC
|
Manchester City
2
1
Southampton FC
|
Manchester City
3
1
Southampton FC
|
Wolverhampton Wanderers
1
1
Southampton FC
|
Southampton FC
1
4
Chelsea FC
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 3 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
155 | 65 | 54 | 78 | 807 | 26 | 20 | 1 | 17 | 34 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tettey, Alexander | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 5 |
McLean, Kenny | 1 | 1 | 16 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 11 |
Drmic, Josip | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 |
Hernandez, Onel | 1 | 5 | 1 | 5 | 1 | 4 | 1 | 3 | 10 |
Srbeny, Dennis | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 |
Cantwell, Todd | 4 | 2 | 8 | 10 | 7 | 3 | 2 | 3 | 20 |
Pukki, Teemu | 8 | 7 | 0 | 24 | 6 | 10 | 3 | 0 | 40 |
Vrancic, Mario | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Krul, Tim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Leitner, Moritz | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 | 0 | 2 | 6 |
Zimmermann, Christoph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Amadou, Ibrahim | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Godfrey, Ben | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Buendia, Emiliano | 0 | 1 | 49 | 4 | 8 | 2 | 4 | 3 | 14 |
Lewis, Jamal | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Stiepermann, Marco | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 2 | 10 |
Byram, Sam | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Aarons, Max | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 0 | 9 |
McGovern, Michael | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Fahrmann, Ralf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hanley, Grant | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Trybull, Tom | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 6 |
Roberts, Patrick | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 4 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
176 | 67 | 69 | 80 | 735 | 24 | 20 | 0 | 18 | 35 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bertrand, Ryan | 1 | 1 | 4 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Redmond, Nathan | 1 | 3 | 2 | 7 | 13 | 6 | 0 | 0 | 26 |
Vestergaard, Jannik | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Djenepo, Moussa | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 |
Ward-Prowse, James | 4 | 1 | 70 | 13 | 9 | 3 | 1 | 0 | 25 |
Ings, Danny | 9 | 2 | 0 | 14 | 12 | 6 | 1 | 3 | 32 |
Yoshida, Maya | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 |
Soares, Cedric | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Armstrong, Stuart | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 7 | 4 |
Boufal, Sofiane | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | 1 | 8 | 18 |
Bednarek, Jan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Valery, Yann | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Romeu, Oriol | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Hojbjerg, Pierre | 0 | 1 | 0 | 4 | 11 | 3 | 0 | 1 | 18 |
Danso, Kevin | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Obafemi, Michael | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Long, Shane | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 8 |
McCarthy, Alex | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Adams, Che | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 0 | 5 | 9 |
Stephens, Jack | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Gunn, Angus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |