Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
21:00 - 17/08/2019 |
norwich city
3
1
newcastle united
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
Carrow Road
|
02:45 - 15/02/2017 |
norwich city
2
2
newcastle united
|
Giải Championship 16/17
|
Carrow Road
|
01:45 - 29/09/2016 |
newcastle united
4
3
norwich city
|
Giải Championship 16/17
|
St James' Park
|
21:00 - 02/04/2016 |
norwich city
3
2
newcastle united
|
Giải Ngoại Hạng Anh 15/16
|
Carrow Road
|
22:00 - 18/10/2015 |
newcastle united
6
2
norwich city
|
Giải Ngoại Hạng Anh 15/16
|
St James' Park
|
02:45 - 29/01/2014 |
norwich city
0
0
newcastle united
|
Giải Ngoại Hạng Anh 13/14
|
|
22:00 - 23/11/2013 |
newcastle united
2
1
norwich city
|
Giải Ngoại Hạng Anh 13/14
|
|
22:00 - 12/01/2013 |
norwich city
0
0
newcastle united
|
Giải Ngoại Hạng Anh 12/13
|
Carrow Road
|
21:00 - 23/09/2012 |
newcastle united
1
0
norwich city
|
Giải Ngoại Hạng Anh 12/13
|
St James' Park
|
23:00 - 18/03/2012 |
newcastle united
1
0
norwich city
|
Giải Ngoại Hạng Anh 11/12
|
St James' Park
|
Thông tin trận đấu
21:00 - 17/08/2019

FT

Sân vận động: Carrow Road
Thông tin trận đấu Norwich City vs Newcastle United vòng 2 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Norwich City vs Newcastle United sẽ diễn ra trên sân vận động Carrow Road. Điều khiển trận đấu này là trọng tài Attwell, Stuart.
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là 44.6% cho đội nhà thắng, 28.3% tin rằng có tỷ số hòa, còn 27.1% nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 21:00 ngày 17/08/2019. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Norwich City thắng 3 trong 15 trận đấu gần đây.
Newcastle United thắng 4 trong 14 trận đấu gần đây.
Danh sách thi đấu
Norwich City
ĐỘI NHÀNewcastle United
ĐỘI KHÁCH
Thông tin thay người
Lewis, Jamal Byram, Sam |
90'
|
|
Trybull, Tom Tettey, Alexander |
87'
|
|
Stiepermann, Marco Vrancic, Mario |
84'
|
|
75'
|
Ki, Sung-Yueng Longstaff, Sean |
|
67'
|
Joelinton Muto, Yoshinori |
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
8 | Shots on target | 5 |
63% | Ball possession | 37% |
7 | Corner kicks | 5 |
2 | Offsides | 1 |
9 | Fouls | 11 |
7 | Goal kicks | 6 |
Dự đoán tỷ lệ
44.6 %
Đội Nhà Thắng
28.3 %
Hòa
27.1 %
Đội Khách Thắng
Đội Nhà Thắng | Hòa | Đội Khách Thắng | 44.6 % | 28.3 % | 27.1 % |
---|
Thành tích gần đây
Norwich City
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
southampton fc
2
1
norwich city
|
norwich city
2
2
arsenal fc
|
brighton & hove albion
2
0
norwich city
|
norwich city
1
3
manchester united
|
norwich city
1
5
aston villa
|
crystal palace
2
0
norwich city
|
burnley fc
2
0
norwich city
|
Newcastle United
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Newcastle United
2
2
Manchester City
|
Aston Villa
2
0
Newcastle United
|
Newcastle United
2
1
AFC Bournemouth
|
West Ham United
2
3
Newcastle United
|
Newcastle United
1
1
Wolverhampton Wanderers
|
Chelsea FC
1
0
Newcastle United
|
Newcastle United
1
0
Manchester United
|
Leicester City
5
0
Newcastle United
|
Liverpool FC
3
1
Newcastle United
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 15 trận | Số trận thắng: 3 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
143 | 61 | 53 | 69 | 749 | 26 | 19 | 1 | 16 | 32 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
McLean, Kenny | 1 | 1 | 16 | 6 | 2 | 2 | 1 | 2 | 10 |
Drmic, Josip | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8 | 3 |
Hernandez, Onel | 1 | 5 | 0 | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 9 |
Srbeny, Dennis | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 |
Cantwell, Todd | 4 | 2 | 8 | 9 | 7 | 3 | 2 | 2 | 19 |
Pukki, Teemu | 8 | 6 | 0 | 23 | 6 | 8 | 3 | 0 | 37 |
Tettey, Alexander | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Vrancic, Mario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Krul, Tim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Leitner, Moritz | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 | 0 | 2 | 6 |
Zimmermann, Christoph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Amadou, Ibrahim | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Godfrey, Ben | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Buendia, Emiliano | 0 | 1 | 41 | 4 | 8 | 2 | 4 | 3 | 14 |
Lewis, Jamal | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Stiepermann, Marco | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | 1 | 0 | 2 | 10 |
Byram, Sam | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Aarons, Max | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 0 | 7 |
McGovern, Michael | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Fahrmann, Ralf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hanley, Grant | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Trybull, Tom | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 6 |
Roberts, Patrick | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 14 trận | Số trận thắng: 4 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
122 | 47 | 47 | 50 | 444 | 24 | 37 | 1 | 13 | 22 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fernandez, Federico | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Schar, Fabian | 1 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 0 | 0 | 10 |
Lascelles, Jamaal | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Yedlin, DeAndre | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Joelinton | 1 | 11 | 0 | 9 | 10 | 5 | 1 | 0 | 24 |
Longstaff, Matthew | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Clark, Ciaran | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Willems, Jetro | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 8 |
Shelvey, Jonjo | 3 | 0 | 19 | 7 | 5 | 1 | 0 | 1 | 13 |
Ritchie, Matt | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Atsu, Christian | 0 | 3 | 5 | 1 | 2 | 1 | 3 | 8 | 4 |
Longstaff, Sean | 0 | 0 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7 |
Dummett, Paul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Hayden, Isaac | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7 |
Manquillo, Javi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Almiron, Miguel | 0 | 13 | 2 | 4 | 10 | 6 | 1 | 0 | 20 |
Ki, Sung-Yueng | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Muto, Yoshinori | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 |
Krafth, Emil | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Saint-Maximin, Allan | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | 1 | 2 | 10 |
Dubravka, Martin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Carroll, Andy | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 |
Gayle, Dwight | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |