Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
20:00 - 06/10/2019 |
manchester city
0
2
wolverhampton wanderers
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
Etihad Stadium
|
18:30 - 20/07/2019 |
wolverhampton wanderers
0
0
manchester city
|
Cúp Premier League châu Á 2019
|
|
03:00 - 15/01/2019 |
manchester city
3
0
wolverhampton wanderers
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Etihad Stadium
|
18:30 - 25/08/2018 |
wolverhampton wanderers
1
1
manchester city
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Molineux Stadium
|
02:00 - 25/10/2017 |
manchester city
0
0
wolverhampton wanderers
|
Giải EFL Cup 17/18
|
Etihad Stadium
|
22:00 - 22/04/2012 |
wolverhampton wanderers
0
2
manchester city
|
Giải Ngoại Hạng Anh 11/12
|
Molineux Stadium
|
21:00 - 29/10/2011 |
manchester city
3
1
wolverhampton wanderers
|
Giải Ngoại Hạng Anh 11/12
|
Etihad Stadium
|
01:45 - 27/10/2011 |
wolverhampton wanderers
2
5
manchester city
|
Cúp Liên Đoàn 11/12
|
Molineux Stadium
|
22:00 - 15/01/2011 |
manchester city
4
3
wolverhampton wanderers
|
Premier League 10/11
|
|
21:00 - 30/10/2010 |
wolverhampton wanderers
2
1
manchester city
|
Premier League 10/11
|
Thông tin trận đấu
20:00 - 06/10/2019

FT

Sân vận động: Etihad Stadium
Thông tin trận đấu Manchester City vs Wolverhampton Wanderers vòng 8 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Manchester City vs Wolverhampton Wanderers sẽ diễn ra trên sân vận động Etihad Stadium. Điều khiển trận đấu này là trọng tài Pawson, Craig.
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là 84.1% cho đội nhà thắng, 10.4% tin rằng có tỷ số hòa, còn 5.6% nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 20:00 ngày 06/10/2019. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Manchester City thắng 10 trong 15 trận đấu gần đây.
Wolverhampton Wanderers thắng 5 trong 15 trận đấu gần đây.
Danh sách thi đấu
Manchester City
ĐỘI NHÀWolverhampton Wanderers
ĐỘI KHÁCH
Thông tin thay người
Silva, David Jesus, Gabriel |
75'
|
|
74'
|
Vinagre, Ruben Castro, Jonny |
|
69'
|
Cutrone, Patrick Doherty, Matt |
|
Mahrez, Riyad Silva, Bernardo |
60'
|
|
Walker, Kyle Zinchenko, Olexandr |
46'
|
|
13'
|
Saiss, Romain Bennett, Ryan |
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
3 | Shots on target | 4 |
25% | Ball possession | 75% |
1 | Corner kicks | 9 |
2 | Offsides | 1 |
15 | Fouls | 10 |
11 | Goal kicks | 3 |
Dự đoán tỷ lệ
84.1 %
Đội Nhà Thắng
10.4 %
Hòa
5.6 %
Đội Khách Thắng
Đội Nhà Thắng | Hòa | Đội Khách Thắng | 84.1 % | 10.4 % | 5.6 % |
---|
Thành tích gần đây
Manchester City
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
burnley fc
1
4
manchester city
|
newcastle united
2
2
manchester city
|
manchester city
1
1
fc shakhtar donetsk
|
manchester city
2
1
chelsea fc
|
liverpool fc
3
1
manchester city
|
atalanta bergamasca calcio
1
1
manchester city
|
manchester city
2
1
southampton fc
|
manchester city
3
1
southampton fc
|
manchester city
3
0
aston villa
|
manchester city
5
1
atalanta bergamasca calcio
|
Wolverhampton Wanderers
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Wolverhampton Wanderers
2
0
West Ham United
|
Wolverhampton Wanderers
1
1
Sheffield United
|
Sporting Braga
3
3
Wolverhampton Wanderers
|
AFC Bournemouth
1
2
Wolverhampton Wanderers
|
Wolverhampton Wanderers
2
1
Aston Villa
|
Wolverhampton Wanderers
1
0
SK Slovan Bratislava
|
Arsenal FC
1
1
Wolverhampton Wanderers
|
Aston Villa
2
1
Wolverhampton Wanderers
|
Newcastle United
1
1
Wolverhampton Wanderers
|
SK Slovan Bratislava
1
2
Wolverhampton Wanderers
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 15 trận | Số trận thắng: 10 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
292 | 104 | 102 | 134 | 1007 | 30 | 37 | 2 | 43 | 17 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Walker, Kyle | 1 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | 2 | 0 | 12 |
Gundogan, Ilkay | 1 | 0 | 12 | 3 | 6 | 8 | 0 | 3 | 17 |
Otamendi, Nicolas | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 |
Rodri | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 6 |
Silva, David | 3 | 3 | 2 | 5 | 10 | 7 | 7 | 2 | 22 |
De Bruyne, Kevin | 4 | 0 | 92 | 8 | 18 | 13 | 9 | 1 | 39 |
Mahrez, Riyad | 4 | 4 | 11 | 12 | 3 | 4 | 3 | 4 | 19 |
Silva, Bernardo | 5 | 1 | 9 | 11 | 4 | 7 | 4 | 4 | 22 |
Jesus, Gabriel | 5 | 13 | 2 | 13 | 13 | 5 | 2 | 6 | 31 |
Sterling, Raheem | 8 | 9 | 1 | 16 | 10 | 17 | 1 | 0 | 43 |
Aguero, Sergio | 9 | 4 | 0 | 14 | 16 | 7 | 2 | 3 | 37 |
Cancelo, Joao | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 0 | 2 | 8 |
Laporte, Aymeric | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Angelino | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Fernandinho | 0 | 1 | 0 | 2 | 5 | 0 | 0 | 1 | 7 |
Ederson | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bravo, Claudio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mendy, Benjamin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Zinchenko, Olexandr | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 | 7 |
Stones, John | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Foden, Phil | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 |
Garcia, Eric | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 15 trận | Số trận thắng: 5 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
137 | 64 | 53 | 77 | 711 | 30 | 22 | 3 | 21 | 17 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Moutinho, Joao | 1 | 0 | 63 | 3 | 3 | 1 | 4 | 1 | 7 |
Saiss, Romain | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Dendoncker, Leander | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Castro, Jonny | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 0 | 0 | 1 | 9 |
Jota, Diogo | 1 | 2 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 22 |
Doherty, Matt | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 |
Neves, Ruben | 2 | 2 | 8 | 6 | 7 | 3 | 0 | 2 | 16 |
Traore, Adama | 2 | 2 | 0 | 3 | 5 | 2 | 3 | 2 | 10 |
Cutrone, Patrick | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 |
Jimenez, Raul | 6 | 11 | 0 | 21 | 17 | 2 | 3 | 0 | 40 |
Vallejo, Jesus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vinagre, Ruben | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Neto, Pedro | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 8 | 3 |
Bennett, Ryan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Coady, Conor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Boly, Willy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Gibbs-White, Morgan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Kilman, Max | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Patricio, Rui | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |