Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
03:15 - 04/12/2019 |
burnley fc
1
4
manchester city
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
Turf Moor
|
20:05 - 28/04/2019 |
burnley fc
0
1
manchester city
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Turf Moor
|
22:00 - 26/01/2019 |
manchester city
5
0
burnley fc
|
Cúp FA 18/19
|
Etihad Stadium
|
21:00 - 20/10/2018 |
manchester city
5
0
burnley fc
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Etihad Stadium
|
19:30 - 03/02/2018 |
burnley fc
1
1
manchester city
|
Giải Premier League 17/18
|
Turf Moor
|
22:00 - 06/01/2018 |
manchester city
4
1
burnley fc
|
Giải FA Cup 17/18
|
Etihad Stadium
|
21:00 - 21/10/2017 |
manchester city
3
0
burnley fc
|
Giải Premier League 17/18
|
Etihad Stadium
|
22:00 - 02/01/2017 |
manchester city
2
1
burnley fc
|
Giải Premier League 16/17
|
Etihad Stadium
|
19:30 - 26/11/2016 |
burnley fc
1
2
manchester city
|
Giải Premier League 16/17
|
Turf Moor
|
00:30 - 15/03/2015 |
burnley fc
1
0
manchester city
|
Giải Ngoại Hạng 14/15
|
Turf Moor
|
Thông tin trận đấu
22:00 - 14/03/2020


Sân vận động: Etihad Stadium
Thông tin trận đấu Manchester City vs Burnley FC vòng 30 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Manchester City vs Burnley FC sẽ diễn ra trên sân vận động Etihad Stadium. Điều khiển trận đấu này là trọng tài .
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là % cho đội nhà thắng, % tin rằng có tỷ số hòa, còn % nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 22:00 ngày 14/03/2020. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Manchester City thắng 10 trong 16 trận đấu gần đây.
Burnley FC thắng 5 trong 16 trận đấu gần đây.
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
Shots on target | ||
% | Ball possession | % |
Corner kicks | ||
Offsides | ||
Fouls | ||
Goal kicks |
Thành tích gần đây
Manchester City
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
gnk dinamo zagreb
1
4
manchester city
|
manchester city
1
2
manchester united
|
burnley fc
1
4
manchester city
|
newcastle united
2
2
manchester city
|
manchester city
1
1
fc shakhtar donetsk
|
manchester city
2
1
chelsea fc
|
liverpool fc
3
1
manchester city
|
atalanta bergamasca calcio
1
1
manchester city
|
manchester city
2
1
southampton fc
|
manchester city
3
1
southampton fc
|
Burnley FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Tottenham Hotspur
5
0
Burnley FC
|
Burnley FC
1
4
Manchester City
|
Burnley FC
3
0
West Ham United
|
Sheffield United
3
0
Burnley FC
|
Burnley FC
2
4
Chelsea FC
|
Leicester City
2
1
Burnley FC
|
Burnley FC
1
0
Everton FC
|
Aston Villa
2
2
Burnley FC
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 10 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
314 | 109 | 112 | 150 | 1078 | 33 | 37 | 2 | 44 | 19 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Walker, Kyle | 1 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | 2 | 0 | 12 |
Gundogan, Ilkay | 1 | 0 | 12 | 3 | 6 | 8 | 0 | 4 | 17 |
Otamendi, Nicolas | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 |
Rodri | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 7 |
Silva, David | 3 | 3 | 2 | 7 | 12 | 7 | 7 | 2 | 26 |
De Bruyne, Kevin | 4 | 0 | 104 | 8 | 20 | 15 | 9 | 1 | 43 |
Mahrez, Riyad | 4 | 4 | 15 | 13 | 4 | 5 | 4 | 5 | 22 |
Silva, Bernardo | 5 | 1 | 9 | 11 | 5 | 9 | 4 | 4 | 25 |
Jesus, Gabriel | 5 | 13 | 2 | 13 | 14 | 7 | 2 | 6 | 34 |
Sterling, Raheem | 8 | 9 | 1 | 16 | 10 | 17 | 1 | 0 | 43 |
Aguero, Sergio | 9 | 4 | 0 | 14 | 16 | 7 | 2 | 3 | 37 |
Cancelo, Joao | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 0 | 2 | 8 |
Laporte, Aymeric | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Angelino | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Fernandinho | 0 | 1 | 0 | 2 | 5 | 0 | 0 | 1 | 7 |
Ederson | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bravo, Claudio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mendy, Benjamin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Zinchenko, Olexandr | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 | 7 |
Stones, John | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Foden, Phil | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 |
Garcia, Eric | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 5 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128 | 52 | 57 | 81 | 653 | 28 | 36 | 2 | 21 | 29 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gudmundsson, Johann | 1 | 0 | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Brady, Robbie | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 |
Tarkowski, James | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 1 | 0 | 8 |
McNeil, Dwight | 1 | 0 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 0 | 17 |
Rodriguez, Jay | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 1 | 0 | 12 | 11 |
Hendrick, Jeff | 2 | 1 | 6 | 7 | 2 | 1 | 1 | 2 | 10 |
Barnes, Ashley | 6 | 9 | 1 | 11 | 16 | 1 | 0 | 1 | 28 |
Wood, Chris | 6 | 19 | 0 | 10 | 10 | 2 | 0 | 0 | 22 |
Bardsley, Phil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pieters, Erik | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Lennon, Aaron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
Lowton, Matthew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Mee, Ben | 0 | 1 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Westwood, Ashley | 0 | 0 | 32 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Drinkwater, Daniel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Taylor, Charlie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Cork, Jack | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Pope, Nick | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vydra, Matej | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 |