Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
21:00 - 12/05/2019 |
liverpool fc
2
0
wolverhampton wanderers
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Anfield
|
02:45 - 08/01/2019 |
wolverhampton wanderers
2
1
liverpool fc
|
Cúp FA 18/19
|
Molineux Stadium
|
03:00 - 22/12/2018 |
wolverhampton wanderers
0
2
liverpool fc
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Molineux Stadium
|
19:30 - 28/01/2017 |
liverpool fc
1
2
wolverhampton wanderers
|
Giải FA Cup 16/17
|
Anfield
|
02:45 - 01/02/2012 |
wolverhampton wanderers
0
3
liverpool fc
|
Giải Ngoại Hạng Anh 11/12
|
Molineux Stadium
|
21:00 - 24/09/2011 |
liverpool fc
2
1
wolverhampton wanderers
|
Giải Ngoại Hạng Anh 11/12
|
Anfield
|
19:45 - 22/01/2011 |
wolverhampton wanderers
0
3
liverpool fc
|
Premier League 10/11
|
|
03:00 - 30/12/2010 |
liverpool fc
0
1
wolverhampton wanderers
|
Premier League 10/11
|
|
02:45 - 27/01/2010 |
wolverhampton wanderers
0
0
liverpool fc
|
Giải Ngoại Hạng 09/10
|
Molineux Stadium
|
00:30 - 27/12/2009 |
liverpool fc
2
0
wolverhampton wanderers
|
Giải Ngoại Hạng 09/10
|
Thông tin trận đấu
23:30 - 29/12/2019


Sân vận động: Anfield
Thông tin trận đấu Liverpool FC vs Wolverhampton Wanderers vòng 20 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Liverpool FC vs Wolverhampton Wanderers sẽ diễn ra trên sân vận động Anfield. Điều khiển trận đấu này là trọng tài .
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là % cho đội nhà thắng, % tin rằng có tỷ số hòa, còn % nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 23:30 ngày 29/12/2019. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Liverpool FC thắng 14 trong 15 trận đấu gần đây.
Wolverhampton Wanderers thắng 5 trong 15 trận đấu gần đây.
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
Shots on target | ||
% | Ball possession | % |
Corner kicks | ||
Offsides | ||
Fouls | ||
Goal kicks |
Thành tích gần đây
Liverpool FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
liverpool fc
5
2
everton fc
|
liverpool fc
2
1
brighton & hove albion
|
liverpool fc
1
1
ssc napoli
|
crystal palace
1
2
liverpool fc
|
liverpool fc
3
1
manchester city
|
liverpool fc
2
1
krc genk
|
aston villa
1
2
liverpool fc
|
liverpool fc
5
5
arsenal fc
|
liverpool fc
2
1
tottenham hotspur
|
Wolverhampton Wanderers
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Wolverhampton Wanderers
2
0
West Ham United
|
Wolverhampton Wanderers
1
1
Sheffield United
|
Sporting Braga
3
3
Wolverhampton Wanderers
|
AFC Bournemouth
1
2
Wolverhampton Wanderers
|
Wolverhampton Wanderers
2
1
Aston Villa
|
Wolverhampton Wanderers
1
0
SK Slovan Bratislava
|
Arsenal FC
1
1
Wolverhampton Wanderers
|
Aston Villa
2
1
Wolverhampton Wanderers
|
Newcastle United
1
1
Wolverhampton Wanderers
|
SK Slovan Bratislava
1
2
Wolverhampton Wanderers
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 15 trận | Số trận thắng: 14 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
227 | 93 | 73 | 93 | 914 | 16 | 20 | 0 | 37 | 14 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Milner, James | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 |
Lallana, Adam | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 |
Henderson, Jordan | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 |
Matip, Joel | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Shaqiri, Xherdan | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Fabinho | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 |
Robertson, Andrew | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0 | 11 |
Alexander-Arnold, Trent | 1 | 2 | 61 | 5 | 4 | 5 | 6 | 0 | 14 |
Wijnaldum, Georginio | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 3 | 0 | 0 | 18 |
van Dijk, Virgil | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 |
Origi, Divock | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 | 8 | 8 |
Firmino, Roberto | 4 | 3 | 0 | 18 | 9 | 13 | 4 | 2 | 40 |
Salah, Mohamed | 6 | 7 | 22 | 19 | 12 | 10 | 3 | 0 | 41 |
Mane, Sadio | 9 | 2 | 0 | 18 | 15 | 2 | 4 | 1 | 35 |
Lovren, Dejan | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Adrian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Alisson | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gomez, Joe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
Oxlade-Chamberlain, Alex | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | 0 | 6 | 17 |
Keita, Naby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 15 trận | Số trận thắng: 5 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
137 | 64 | 53 | 77 | 711 | 30 | 22 | 3 | 21 | 17 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Moutinho, Joao | 1 | 0 | 63 | 3 | 3 | 1 | 4 | 1 | 7 |
Saiss, Romain | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Dendoncker, Leander | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Castro, Jonny | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 0 | 0 | 1 | 9 |
Jota, Diogo | 1 | 2 | 2 | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 22 |
Doherty, Matt | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 |
Neves, Ruben | 2 | 2 | 8 | 6 | 7 | 3 | 0 | 2 | 16 |
Traore, Adama | 2 | 2 | 0 | 3 | 5 | 2 | 3 | 2 | 10 |
Cutrone, Patrick | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 |
Jimenez, Raul | 6 | 11 | 0 | 21 | 17 | 2 | 3 | 0 | 40 |
Vallejo, Jesus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vinagre, Ruben | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Neto, Pedro | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 8 | 3 |
Bennett, Ryan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Coady, Conor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Boly, Willy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Gibbs-White, Morgan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Kilman, Max | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Patricio, Rui | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |