Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
03:00 - 28/02/2019 |
liverpool fc
5
0
watford fc
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Anfield
|
22:00 - 24/11/2018 |
watford fc
0
3
liverpool fc
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Vicarage Road
|
00:30 - 18/03/2018 |
liverpool fc
5
0
watford fc
|
Giải Premier League 17/18
|
Anfield
|
18:30 - 12/08/2017 |
watford fc
3
3
liverpool fc
|
Giải Premier League 17/18
|
Vicarage Road
|
02:00 - 02/05/2017 |
watford fc
0
1
liverpool fc
|
Giải Premier League 16/17
|
Vicarage Road
|
21:15 - 06/11/2016 |
liverpool fc
6
1
watford fc
|
Giải Premier League 16/17
|
Anfield
|
22:00 - 08/05/2016 |
liverpool fc
2
0
watford fc
|
Giải Ngoại Hạng Anh 15/16
|
Anfield
|
20:30 - 20/12/2015 |
watford fc
3
0
liverpool fc
|
Giải Ngoại Hạng Anh 15/16
|
Vicarage Road
|
19:45 - 13/01/2007 |
watford fc
0
3
liverpool fc
|
Giải Ngoại Hạng 06/07
|
|
22:00 - 23/12/2006 |
liverpool fc
2
0
watford fc
|
Giải Ngoại Hạng 06/07
|
Thông tin trận đấu
19:30 - 14/12/2019

Live 00:13' - 1st_half

Sân vận động: Anfield
Thông tin trận đấu Liverpool FC vs Watford FC vòng 17 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Liverpool FC vs Watford FC sẽ diễn ra trên sân vận động Anfield. Điều khiển trận đấu này là trọng tài Marriner, Andre.
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là 79.5% cho đội nhà thắng, 13.2% tin rằng có tỷ số hòa, còn 7.3% nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 19:30 ngày 14/12/2019. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Liverpool FC thắng 15 trong 16 trận đấu gần đây.
Watford FC thắng 1 trong 16 trận đấu gần đây.
Danh sách thi đấu
Liverpool FC
ĐỘI NHÀWatford FC
ĐỘI KHÁCH
Thông tin thay người
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
Shots on target | ||
% | Ball possession | % |
Corner kicks | ||
Offsides | ||
Fouls | ||
Goal kicks |
Dự đoán tỷ lệ
79.5 %
Đội Nhà Thắng
13.2 %
Hòa
7.3 %
Đội Khách Thắng
Đội Nhà Thắng | Hòa | Đội Khách Thắng | 79.5 % | 13.2 % | 7.3 % |
---|
Thành tích gần đây
Liverpool FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
liverpool fc
5
2
everton fc
|
liverpool fc
2
1
brighton & hove albion
|
liverpool fc
1
1
ssc napoli
|
crystal palace
1
2
liverpool fc
|
liverpool fc
3
1
manchester city
|
liverpool fc
2
1
krc genk
|
aston villa
1
2
liverpool fc
|
Watford FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Leicester City
2
0
Watford FC
|
Southampton FC
2
1
Watford FC
|
Watford FC
1
2
Chelsea FC
|
Everton FC
2
0
Watford FC
|
Tottenham Hotspur
1
1
Watford FC
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 15 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
245 | 103 | 80 | 96 | 989 | 17 | 21 | 0 | 40 | 14 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Milner, James | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 8 | 8 |
Oxlade-Chamberlain, Alex | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 0 | 6 | 18 |
Lallana, Adam | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 |
Henderson, Jordan | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 | 6 |
Matip, Joel | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Shaqiri, Xherdan | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 |
Fabinho | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 |
Robertson, Andrew | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0 | 11 |
Keita, Naby | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Alexander-Arnold, Trent | 1 | 3 | 62 | 5 | 5 | 5 | 6 | 1 | 15 |
Wijnaldum, Georginio | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 3 | 0 | 0 | 18 |
van Dijk, Virgil | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 |
Origi, Divock | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 | 8 | 8 |
Firmino, Roberto | 4 | 3 | 2 | 18 | 11 | 14 | 4 | 2 | 43 |
Salah, Mohamed | 7 | 7 | 22 | 25 | 14 | 10 | 4 | 0 | 49 |
Mane, Sadio | 9 | 2 | 0 | 18 | 15 | 2 | 4 | 1 | 35 |
Lovren, Dejan | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Adrian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Gomez, Joe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
Alisson | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jones, Curtis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 1 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
157 | 52 | 70 | 83 | 710 | 36 | 22 | 1 | 9 | 30 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cleverley, Tom | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 4 | 0 | 1 | 13 |
Doucoure, Abdoulaye | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | 17 |
Pereyra, Roberto | 1 | 3 | 12 | 5 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11 |
Hughes, Will | 1 | 1 | 1 | 2 | 7 | 2 | 1 | 3 | 11 |
Sarr, Ismaila | 1 | 3 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0 | 5 | 12 |
Gray, Andre | 2 | 2 | 0 | 5 | 11 | 5 | 0 | 8 | 21 |
Deulofeu, Gerard | 2 | 7 | 23 | 13 | 11 | 6 | 2 | 3 | 30 |
Mariappa, Adrian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Janmaat, Daryl | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Kabasele, Christian | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Cathcart, Craig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Masina, Adam | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Capoue, Etienne | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 6 |
Dawson, Craig | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 |
Femenia, Kiko | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Holebas, Jose | 0 | 0 | 39 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Prodl, Sebastian | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Foulquier, Dimitri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Welbeck, Danny | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Chalobah, Nathaniel | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Deeney, Troy | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Foster, Ben | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Success, Isaac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Quina, Domingos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Goaltime Statistics
Thống kê - Fun facts
Watford FC đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.
Watford FC đã không thể thắng trong 3 trận đấu với Liverpool FC gần đây nhất.
Khi được chơi trên sân nhà, Liverpool FC đã không thua trước Watford FC trong 6 cuộc đối đầu gần nhất
Thành tích sân nhà của Liverpool FC mùa giải này là: 8-0-0.
Thành tích sân khách của Watford FC mùa giải này là: 1-2-5.
Trent Alexander-Arnold đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho Liverpool FC với 6 lần. Gerard Deulofeu là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho Watford FC (2 lần).
Fabinho bị nhiều thẻ vàng (5) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Liverpool FC. Jose Holebas của Watford FC bị 5 thẻ.
Một năm trước, Watford FC đứng thứ 12 trên bảng xếp hạng với 21 điểm. Hiện tại họ đứng thứ 20 với 9 điểm.
Liverpool FC đã bất bại 18 trận gần đây nhất.
Liverpool FC đã bất bại 12 trận gần đây nhất trên sân nhà.