Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
02:30 - 05/12/2019 |
leicester city
2
0
watford fc
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
King Power Stadium
|
19:00 - 03/03/2019 |
watford fc
2
1
leicester city
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Vicarage Road
|
22:00 - 01/12/2018 |
leicester city
2
0
watford fc
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
King Power Stadium
|
22:00 - 20/01/2018 |
leicester city
2
0
watford fc
|
Giải Premier League 17/18
|
King Power Stadium
|
22:00 - 26/12/2017 |
watford fc
2
1
leicester city
|
Giải Premier League 17/18
|
Vicarage Road
|
21:00 - 06/05/2017 |
leicester city
3
0
watford fc
|
Giải Premier League 16/17
|
King Power Stadium
|
22:00 - 19/11/2016 |
watford fc
2
1
leicester city
|
Giải Premier League 16/17
|
Vicarage Road
|
00:30 - 06/03/2016 |
watford fc
0
1
leicester city
|
Giải Ngoại Hạng Anh 15/16
|
Vicarage Road
|
22:00 - 07/11/2015 |
leicester city
2
1
watford fc
|
Giải Ngoại Hạng Anh 15/16
|
King Power Stadium
|
22:00 - 08/02/2014 |
leicester city
2
2
watford fc
|
Giải Vô Địch 13/14
|
Thông tin trận đấu
02:30 - 05/12/2019

FT

Sân vận động: King Power Stadium
Thông tin trận đấu Leicester City vs Watford FC vòng 15 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Leicester City vs Watford FC sẽ diễn ra trên sân vận động King Power Stadium. Điều khiển trận đấu này là trọng tài Pawson, Craig.
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là 69% cho đội nhà thắng, 18.6% tin rằng có tỷ số hòa, còn 12.4% nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 02:30 ngày 05/12/2019. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Leicester City thắng 12 trong 16 trận đấu gần đây.
Watford FC thắng 1 trong 16 trận đấu gần đây.
Danh sách thi đấu
Leicester City
ĐỘI NHÀWatford FC
ĐỘI KHÁCH
Thông tin thay người
88'
|
Deeney, Troy Gray, Andre |
|
83'
|
Hughes, Will Quina, Domingos |
|
Barnes, Harvey Justin, James Michael |
80'
|
|
77'
|
Deulofeu, Gerard Success, Isaac |
|
Tielemans, Youri Choudhury, Hamza |
69'
|
|
Perez, Ayoze Praet, Dennis |
46'
|
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
1 | Shots on target | 4 |
37% | Ball possession | 63% |
2 | Corner kicks | 7 |
1 | Offsides | 3 |
15 | Fouls | 13 |
6 | Goal kicks | 8 |
Dự đoán tỷ lệ
69 %
Đội Nhà Thắng
18.6 %
Hòa
12.4 %
Đội Khách Thắng
Đội Nhà Thắng | Hòa | Đội Khách Thắng | 69 % | 18.6 % | 12.4 % |
---|
Thành tích gần đây
Leicester City
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
aston villa
1
4
leicester city
|
leicester city
2
0
watford fc
|
leicester city
2
1
everton fc
|
leicester city
2
0
arsenal fc
|
burton albion
1
3
leicester city
|
leicester city
2
1
burnley fc
|
liverpool fc
2
1
leicester city
|
Watford FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Leicester City
2
0
Watford FC
|
Southampton FC
2
1
Watford FC
|
Watford FC
1
2
Chelsea FC
|
Everton FC
2
0
Watford FC
|
Tottenham Hotspur
1
1
Watford FC
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 12 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
219 | 89 | 85 | 107 | 935 | 17 | 28 | 0 | 39 | 10 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Evans, Jonny | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 | 3 | 0 | 0 | 10 |
Chilwell, Benjamin | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 | 0 | 4 | 0 | 7 |
Soyuncu, Caglar | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 0 | 10 |
Barnes, Harvey | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 4 | 4 | 4 | 26 |
Pereira, Ricardo | 2 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | 1 | 0 | 8 |
Iheanacho, Kelechi | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 |
Ndidi, Onyinye Wilfred | 2 | 1 | 0 | 3 | 6 | 4 | 0 | 0 | 13 |
Tielemans, Youri | 3 | 1 | 12 | 5 | 14 | 7 | 3 | 0 | 26 |
Perez, Ayoze | 4 | 3 | 0 | 9 | 7 | 5 | 2 | 2 | 21 |
Maddison, James | 5 | 2 | 89 | 10 | 14 | 11 | 3 | 0 | 35 |
Vardy, Jamie | 16 | 13 | 0 | 25 | 10 | 4 | 3 | 0 | 39 |
Albrighton, Marc | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 |
Gray, Demarai | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 8 | 5 |
Choudhury, Hamza | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 5 | 4 |
Fuchs, Christian | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Praet, Dennis | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 |
Schmeichel, Kasper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Justin, James Michael | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Mendy, Nampalys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Morgan, Wes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 1 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
157 | 52 | 70 | 83 | 710 | 36 | 22 | 1 | 9 | 30 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cleverley, Tom | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 4 | 0 | 1 | 13 |
Doucoure, Abdoulaye | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | 17 |
Pereyra, Roberto | 1 | 3 | 12 | 5 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11 |
Hughes, Will | 1 | 1 | 1 | 2 | 7 | 2 | 1 | 3 | 11 |
Sarr, Ismaila | 1 | 3 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0 | 5 | 12 |
Gray, Andre | 2 | 2 | 0 | 5 | 11 | 5 | 0 | 8 | 21 |
Deulofeu, Gerard | 2 | 7 | 23 | 13 | 11 | 6 | 2 | 3 | 30 |
Mariappa, Adrian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Janmaat, Daryl | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Kabasele, Christian | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Cathcart, Craig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Masina, Adam | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Capoue, Etienne | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 6 |
Dawson, Craig | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 |
Femenia, Kiko | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Holebas, Jose | 0 | 0 | 39 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Prodl, Sebastian | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Foulquier, Dimitri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Welbeck, Danny | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Chalobah, Nathaniel | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Deeney, Troy | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Foster, Ben | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Success, Isaac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Quina, Domingos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Goaltime Statistics
Thống kê - Fun facts
Khi được chơi trên sân nhà, Leicester City đã không thua trước Watford FC trong 6 cuộc đối đầu gần nhất
Leicester City đã bất bại trong mùa giải năm nay khi chơi trên sân nhà và dẫn trước 1-0.
Thành tích sân nhà của Leicester City mùa giải này là: 6-1-0.
Jonny Evans bị nhiều thẻ vàng (3) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Leicester City. Jose Holebas của Watford FC bị 5 thẻ.
Leicester City đã bất bại 10 trận gần đây nhất trên sân nhà.
Leicester City đã thắng 6 trận liên tiếp trên sân nhà.
Leicester City đã thắng 7 trận liên tiếp.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Leicester City và Watford FC khi Leicester City chơi trên sân nhà là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Leicester City wins 1st half in 25% of their matches, Watford FC in 31% of their matches.
Leicester City wins 25% of halftimes, Watford FC wins 31%.