Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
22:00 - 07/12/2019 |
tottenham hotspur
5
0
burnley fc
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
Tottenham Hotspur Stadium
|
19:30 - 23/02/2019 |
burnley fc
2
1
tottenham hotspur
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Turf Moor
|
22:00 - 15/12/2018 |
tottenham hotspur
1
0
burnley fc
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Wembley Stadium
|
00:30 - 24/12/2017 |
burnley fc
0
3
tottenham hotspur
|
Giải Premier League 17/18
|
Turf Moor
|
22:00 - 27/08/2017 |
tottenham hotspur
1
1
burnley fc
|
Giải Premier League 17/18
|
Wembley Stadium
|
21:00 - 01/04/2017 |
burnley fc
0
2
tottenham hotspur
|
Giải Premier League 16/17
|
Turf Moor
|
23:00 - 18/12/2016 |
tottenham hotspur
2
1
burnley fc
|
Giải Premier League 16/17
|
White Hart Lane
|
19:30 - 05/04/2015 |
burnley fc
0
0
tottenham hotspur
|
Giải Ngoại Hạng 14/15
|
Turf Moor
|
03:00 - 15/01/2015 |
tottenham hotspur
4
2
burnley fc
|
Cúp FA 14/15
|
White Hart Lane
|
02:45 - 06/01/2015 |
burnley fc
1
1
tottenham hotspur
|
Cúp FA 14/15
|
Turf Moor
|
Thông tin trận đấu
22:00 - 07/03/2020


Sân vận động: Turf Moor
Thông tin trận đấu Burnley FC vs Tottenham Hotspur vòng 29 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Burnley FC vs Tottenham Hotspur sẽ diễn ra trên sân vận động Turf Moor. Điều khiển trận đấu này là trọng tài .
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là % cho đội nhà thắng, % tin rằng có tỷ số hòa, còn % nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 22:00 ngày 07/03/2020. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Burnley FC thắng 5 trong 16 trận đấu gần đây.
Tottenham Hotspur thắng 6 trong 16 trận đấu gần đây.
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
Shots on target | ||
% | Ball possession | % |
Corner kicks | ||
Offsides | ||
Fouls | ||
Goal kicks |
Thành tích gần đây
Burnley FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
tottenham hotspur
5
0
burnley fc
|
burnley fc
1
4
manchester city
|
burnley fc
3
0
west ham united
|
sheffield united
3
0
burnley fc
|
burnley fc
2
4
chelsea fc
|
leicester city
2
1
burnley fc
|
burnley fc
1
0
everton fc
|
aston villa
2
2
burnley fc
|
Tottenham Hotspur
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
FC Bayern Munich
3
1
Tottenham Hotspur
|
Tottenham Hotspur
5
0
Burnley FC
|
Manchester United
2
1
Tottenham Hotspur
|
Tottenham Hotspur
3
2
AFC Bournemouth
|
Tottenham Hotspur
4
2
Olympiacos FC
|
West Ham United
2
3
Tottenham Hotspur
|
Tottenham Hotspur
1
1
Sheffield United
|
Everton FC
1
1
Tottenham Hotspur
|
Liverpool FC
2
1
Tottenham Hotspur
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 5 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128 | 52 | 57 | 81 | 653 | 28 | 36 | 2 | 21 | 29 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gudmundsson, Johann | 1 | 0 | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Brady, Robbie | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 |
Tarkowski, James | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 1 | 0 | 8 |
McNeil, Dwight | 1 | 0 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 0 | 17 |
Rodriguez, Jay | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 1 | 0 | 12 | 11 |
Hendrick, Jeff | 2 | 1 | 6 | 7 | 2 | 1 | 1 | 2 | 10 |
Barnes, Ashley | 6 | 9 | 1 | 11 | 16 | 1 | 0 | 1 | 28 |
Wood, Chris | 6 | 19 | 0 | 10 | 10 | 2 | 0 | 0 | 22 |
Bardsley, Phil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pieters, Erik | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Lennon, Aaron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
Lowton, Matthew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Mee, Ben | 0 | 1 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Westwood, Ashley | 0 | 0 | 32 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Drinkwater, Daniel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Taylor, Charlie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Cork, Jack | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Pope, Nick | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vydra, Matej | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 6 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
188 | 75 | 67 | 79 | 858 | 33 | 30 | 1 | 30 | 23 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Eriksen, Christian | 1 | 2 | 27 | 7 | 4 | 3 | 1 | 5 | 14 |
Sissoko, Moussa | 2 | 2 | 0 | 2 | 6 | 2 | 2 | 1 | 10 |
Lamela, Erik | 2 | 0 | 31 | 3 | 2 | 8 | 1 | 2 | 13 |
Ndombele, Tanguy | 2 | 0 | 5 | 4 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 |
Moura, Lucas | 3 | 3 | 0 | 7 | 9 | 4 | 1 | 7 | 20 |
Son, Heung Min | 5 | 7 | 5 | 17 | 13 | 8 | 7 | 1 | 38 |
Alli, Dele | 5 | 2 | 2 | 10 | 3 | 0 | 2 | 1 | 13 |
Kane, Harry | 9 | 8 | 0 | 15 | 15 | 11 | 2 | 0 | 41 |
Vertonghen, Jan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Wanyama, Victor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Davies, Ben | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Foyth, Juan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Sanchez, Davinson | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Dier, Eric | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Winks, Harry | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 3 | 6 |
Rose, Danny | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Aurier, Serge | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 7 |
Lo Celso, Giovani | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 |
Walker-Peters, Kyle | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Lloris, Hugo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gazzaniga, Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Alderweireld, Toby | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 5 |
N’Koudou, Georges-Kevin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Parrott, Troy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Skipp, Oliver | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Sessegnon, Ryan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |