Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
23:30 - 31/08/2019 |
burnley fc
0
3
liverpool fc
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
Turf Moor
|
19:00 - 10/03/2019 |
liverpool fc
4
2
burnley fc
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Anfield
|
02:45 - 06/12/2018 |
burnley fc
1
3
liverpool fc
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Turf Moor
|
22:00 - 01/01/2018 |
burnley fc
1
2
liverpool fc
|
Giải Premier League 17/18
|
Turf Moor
|
21:00 - 16/09/2017 |
liverpool fc
1
1
burnley fc
|
Giải Premier League 17/18
|
Anfield
|
23:00 - 12/03/2017 |
liverpool fc
2
1
burnley fc
|
Giải Premier League 16/17
|
Anfield
|
21:00 - 20/08/2016 |
burnley fc
2
0
liverpool fc
|
Giải Premier League 16/17
|
|
03:00 - 05/03/2015 |
liverpool fc
2
0
burnley fc
|
Giải Ngoại Hạng 14/15
|
Anfield
|
22:00 - 26/12/2014 |
burnley fc
0
1
liverpool fc
|
Giải Ngoại Hạng 14/15
|
Turf Moor
|
21:00 - 25/04/2010 |
burnley fc
0
4
liverpool fc
|
Giải Ngoại Hạng 09/10
|
Thông tin trận đấu
23:30 - 31/08/2019

FT

Sân vận động: Turf Moor
Thông tin trận đấu Burnley FC vs Liverpool FC vòng 4 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Burnley FC vs Liverpool FC sẽ diễn ra trên sân vận động Turf Moor. Điều khiển trận đấu này là trọng tài Kavanagh, Chris.
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là 11.1% cho đội nhà thắng, 17.7% tin rằng có tỷ số hòa, còn 71.1% nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 23:30 ngày 31/08/2019. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Burnley FC thắng 5 trong 16 trận đấu gần đây.
Liverpool FC thắng 15 trong 16 trận đấu gần đây.
Danh sách thi đấu
Burnley FC
ĐỘI NHÀLiverpool FC
ĐỘI KHÁCH
Thông tin thay người
85'
|
Firmino, Roberto Shaqiri, Xherdan |
|
85'
|
Mane, Sadio Origi, Divock |
|
Barnes, Ashley Rodriguez, Jay |
74'
|
|
71'
|
Henderson, Jordan Oxlade-Chamberlain, Alex |
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
6 | Shots on target | 2 |
63% | Ball possession | 37% |
4 | Corner kicks | 6 |
1 | Offsides | 5 |
16 | Fouls | 10 |
8 | Goal kicks | 5 |
Dự đoán tỷ lệ
11.1 %
Đội Nhà Thắng
17.7 %
Hòa
71.1 %
Đội Khách Thắng
Đội Nhà Thắng | Hòa | Đội Khách Thắng | 11.1 % | 17.7 % | 71.1 % |
---|
Thành tích gần đây
Burnley FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
tottenham hotspur
5
0
burnley fc
|
burnley fc
1
4
manchester city
|
burnley fc
3
0
west ham united
|
sheffield united
3
0
burnley fc
|
burnley fc
2
4
chelsea fc
|
leicester city
2
1
burnley fc
|
burnley fc
1
0
everton fc
|
aston villa
2
2
burnley fc
|
Liverpool FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Liverpool FC
5
2
Everton FC
|
Liverpool FC
2
1
Brighton & Hove Albion
|
Liverpool FC
1
1
SSC Napoli
|
Crystal Palace
1
2
Liverpool FC
|
Liverpool FC
3
1
Manchester City
|
Liverpool FC
2
1
KRC Genk
|
Aston Villa
1
2
Liverpool FC
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 5 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128 | 52 | 57 | 81 | 653 | 28 | 36 | 2 | 21 | 29 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gudmundsson, Johann | 1 | 0 | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Brady, Robbie | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 |
Tarkowski, James | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 1 | 0 | 8 |
McNeil, Dwight | 1 | 0 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 0 | 17 |
Rodriguez, Jay | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 1 | 0 | 12 | 11 |
Hendrick, Jeff | 2 | 1 | 6 | 7 | 2 | 1 | 1 | 2 | 10 |
Barnes, Ashley | 6 | 9 | 1 | 11 | 16 | 1 | 0 | 1 | 28 |
Wood, Chris | 6 | 19 | 0 | 10 | 10 | 2 | 0 | 0 | 22 |
Bardsley, Phil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pieters, Erik | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Lennon, Aaron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
Lowton, Matthew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Mee, Ben | 0 | 1 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Westwood, Ashley | 0 | 0 | 32 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Drinkwater, Daniel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Taylor, Charlie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Cork, Jack | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Pope, Nick | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vydra, Matej | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 15 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
245 | 103 | 80 | 96 | 989 | 17 | 21 | 0 | 40 | 14 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Milner, James | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 8 | 8 |
Oxlade-Chamberlain, Alex | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 0 | 6 | 18 |
Lallana, Adam | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 |
Henderson, Jordan | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 | 6 |
Matip, Joel | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Shaqiri, Xherdan | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 |
Fabinho | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 |
Robertson, Andrew | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0 | 11 |
Keita, Naby | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Alexander-Arnold, Trent | 1 | 3 | 62 | 5 | 5 | 5 | 6 | 1 | 15 |
Wijnaldum, Georginio | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 3 | 0 | 0 | 18 |
van Dijk, Virgil | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 |
Origi, Divock | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 | 8 | 8 |
Firmino, Roberto | 4 | 3 | 2 | 18 | 11 | 14 | 4 | 2 | 43 |
Salah, Mohamed | 7 | 7 | 22 | 25 | 14 | 10 | 4 | 0 | 49 |
Mane, Sadio | 9 | 2 | 0 | 18 | 15 | 2 | 4 | 1 | 35 |
Lovren, Dejan | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Adrian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Gomez, Joe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
Alisson | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jones, Curtis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |