Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
21:00 - 28/09/2019 |
aston villa
2
2
burnley fc
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
Villa Park
|
21:00 - 24/05/2015 |
aston villa
0
1
burnley fc
|
Giải Ngoại Hạng 14/15
|
Villa Park
|
22:00 - 29/11/2014 |
burnley fc
1
1
aston villa
|
Giải Ngoại Hạng 14/15
|
Turf Moor
|
01:45 - 28/10/2010 |
aston villa
2
1
burnley fc
|
Carling Cup 10/11
|
|
21:00 - 21/02/2010 |
aston villa
5
2
burnley fc
|
Giải Ngoại Hạng 09/10
|
|
22:00 - 21/11/2009 |
burnley fc
1
1
aston villa
|
Giải Ngoại Hạng 09/10
|
|
01:45 - 26/10/2005 |
aston villa
1
0
burnley fc
|
Carling Cup 05/06
|
|
01:45 - 27/10/2004 |
burnley fc
3
1
aston villa
|
Carling Cup 04/05
|
Thông tin trận đấu
19:30 - 01/01/2020


Sân vận động: Turf Moor
Thông tin trận đấu Burnley FC vs Aston Villa vòng 21 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Burnley FC vs Aston Villa sẽ diễn ra trên sân vận động Turf Moor. Điều khiển trận đấu này là trọng tài .
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là % cho đội nhà thắng, % tin rằng có tỷ số hòa, còn % nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 19:30 ngày 01/01/2020. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Burnley FC thắng 5 trong 15 trận đấu gần đây.
Aston Villa thắng 4 trong 15 trận đấu gần đây.
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
Shots on target | ||
% | Ball possession | % |
Corner kicks | ||
Offsides | ||
Fouls | ||
Goal kicks |
Thành tích gần đây
Burnley FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
burnley fc
1
4
manchester city
|
burnley fc
3
0
west ham united
|
sheffield united
3
0
burnley fc
|
burnley fc
2
4
chelsea fc
|
leicester city
2
1
burnley fc
|
burnley fc
1
0
everton fc
|
aston villa
2
2
burnley fc
|
burnley fc
2
0
norwich city
|
Aston Villa
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Chelsea FC
2
1
Aston Villa
|
Manchester United
2
2
Aston Villa
|
Aston Villa
2
0
Newcastle United
|
Wolverhampton Wanderers
2
1
Aston Villa
|
Aston Villa
1
2
Liverpool FC
|
Aston Villa
2
1
Wolverhampton Wanderers
|
Manchester City
3
0
Aston Villa
|
Aston Villa
2
1
Brighton & Hove Albion
|
Norwich City
1
5
Aston Villa
|
Aston Villa
2
2
Burnley FC
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 15 trận | Số trận thắng: 5 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
122 | 50 | 54 | 80 | 604 | 27 | 34 | 1 | 21 | 24 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gudmundsson, Johann | 1 | 0 | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Brady, Robbie | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 | 2 |
Tarkowski, James | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 1 | 0 | 8 |
McNeil, Dwight | 1 | 0 | 16 | 6 | 6 | 5 | 3 | 0 | 17 |
Rodriguez, Jay | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 8 |
Hendrick, Jeff | 2 | 1 | 6 | 7 | 2 | 1 | 1 | 2 | 10 |
Barnes, Ashley | 6 | 9 | 1 | 11 | 16 | 1 | 0 | 1 | 28 |
Wood, Chris | 6 | 17 | 0 | 10 | 10 | 1 | 0 | 0 | 21 |
Bardsley, Phil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pieters, Erik | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Lowton, Matthew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Lennon, Aaron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
Mee, Ben | 0 | 1 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Westwood, Ashley | 0 | 0 | 32 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Drinkwater, Daniel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Taylor, Charlie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Cork, Jack | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Pope, Nick | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vydra, Matej | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 15 trận | Số trận thắng: 4 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
158 | 75 | 56 | 75 | 657 | 24 | 31 | 1 | 22 | 24 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mings, Tyrone | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Targett, Matt | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Hourihane, Conor | 2 | 2 | 13 | 4 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 |
Luiz, Douglas | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 4 | 0 | 5 | 16 |
Grealish, Jack | 3 | 3 | 31 | 13 | 8 | 5 | 4 | 0 | 26 |
McGinn, John | 3 | 0 | 19 | 10 | 15 | 4 | 3 | 0 | 29 |
Trezeguet | 3 | 2 | 2 | 10 | 4 | 6 | 1 | 4 | 20 |
El Ghazi, Anwar | 3 | 8 | 3 | 9 | 7 | 0 | 4 | 2 | 16 |
Wesley | 4 | 10 | 0 | 12 | 6 | 4 | 1 | 0 | 22 |
Taylor, Neil | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Engels, Bjorn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nakamba, Marvelous | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 |
Guilbert, Frederic | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Steer, Jed | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Elmohamady, Ahmed | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 |
Jota | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Konsa, Ezri | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Heaton, Tom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Davis, Keinan | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 |
Lansbury, Henri | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 |
Kodjia, Jonathan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Nyland, Orjan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |