Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
21:00 - 17/08/2019 |
brighton & hove albion
1
1
west ham united
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
American Express Community Stadium
|
02:45 - 03/01/2019 |
west ham united
2
2
brighton & hove albion
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
London Stadium
|
02:00 - 06/10/2018 |
brighton & hove albion
1
0
west ham united
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
American Express Community Stadium
|
22:00 - 03/02/2018 |
brighton & hove albion
3
1
west ham united
|
Giải Premier League 17/18
|
American Express Community Stadium
|
02:00 - 21/10/2017 |
west ham united
0
3
brighton & hove albion
|
Giải Premier League 17/18
|
London Stadium
|
21:00 - 14/04/2012 |
west ham united
6
0
brighton & hove albion
|
Giải Vô Địch 11/12
|
Boleyn Ground
|
01:45 - 25/10/2011 |
brighton & hove albion
0
1
west ham united
|
Giải Vô Địch 11/12
|
American Express Community Stadium
|
22:00 - 06/01/2007 |
west ham united
3
0
brighton & hove albion
|
Cúp FA 06/07
|
|
21:00 - 23/04/2005 |
brighton & hove albion
2
2
west ham united
|
Championship 04/05
|
|
22:00 - 13/11/2004 |
west ham united
0
1
brighton & hove albion
|
Championship 04/05
|
Thông tin trận đấu
21:00 - 17/08/2019

FT

Sân vận động: American Express Community Stadium
Thông tin trận đấu Brighton & Hove Albion vs West Ham United vòng 2 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Brighton & Hove Albion vs West Ham United sẽ diễn ra trên sân vận động American Express Community Stadium. Điều khiển trận đấu này là trọng tài Taylor, Anthony.
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là 43.2% cho đội nhà thắng, 28% tin rằng có tỷ số hòa, còn 28.8% nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 21:00 ngày 17/08/2019. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Brighton & Hove Albion thắng 4 trong 14 trận đấu gần đây.
West Ham United thắng 4 trong 15 trận đấu gần đây.
Danh sách thi đấu
Brighton & Hove Albion
ĐỘI NHÀWest Ham United
ĐỘI KHÁCH
Thông tin thay người
Trossard, Leandro Mooy, Aaron |
85'
|
|
83'
|
Chicharito Sanchez, Carlos |
|
77'
|
Fornals, Pablo Yarmolenko, Andriy |
|
Murray, Glenn Andone, Florin |
75'
|
|
Gross, Pascal Maupay, Neal |
67'
|
|
49'
|
Wilshere, Jack Antonio, Michail |
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
3 | Shots on target | 2 |
55% | Ball possession | 45% |
8 | Corner kicks | 6 |
2 | Offsides | 4 |
11 | Fouls | 10 |
6 | Goal kicks | 13 |
Dự đoán tỷ lệ
43.2 %
Đội Nhà Thắng
28 %
Hòa
28.8 %
Đội Khách Thắng
Đội Nhà Thắng | Hòa | Đội Khách Thắng | 43.2 % | 28 % | 28.8 % |
---|
Thành tích gần đây
Brighton & Hove Albion
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
liverpool fc
2
1
brighton & hove albion
|
manchester united
3
1
brighton & hove albion
|
brighton & hove albion
2
0
norwich city
|
brighton & hove albion
3
2
everton fc
|
aston villa
2
1
brighton & hove albion
|
brighton & hove albion
3
0
tottenham hotspur
|
chelsea fc
2
0
brighton & hove albion
|
brighton & hove albion
1
3
aston villa
|
West Ham United
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Wolverhampton Wanderers
2
0
West Ham United
|
West Ham United
2
3
Tottenham Hotspur
|
Burnley FC
3
0
West Ham United
|
West Ham United
2
3
Newcastle United
|
West Ham United
1
1
Sheffield United
|
Everton FC
2
0
West Ham United
|
West Ham United
1
2
Crystal Palace
|
AFC Bournemouth
2
2
West Ham United
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 14 trận | Số trận thắng: 4 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
144 | 51 | 66 | 57 | 733 | 23 | 36 | 1 | 16 | 21 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gross, Pascal | 1 | 1 | 25 | 4 | 5 | 3 | 2 | 3 | 12 |
Duffy, Shane | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Webster, Adam | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Andone, Florin | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Dunk, Lewis | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 |
Trossard, Leandro | 2 | 0 | 7 | 5 | 3 | 3 | 1 | 3 | 11 |
Connolly, Aaron | 2 | 10 | 0 | 9 | 6 | 2 | 0 | 4 | 17 |
Maupay, Neal | 4 | 7 | 0 | 10 | 16 | 7 | 0 | 3 | 33 |
Burn, Dan | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 |
March, Solly | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 |
Alzate, Steven | 0 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 |
Propper, Davy | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 1 | 0 | 10 |
Montoya, Martin | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 |
Stephens, Dale | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 3 | 0 | 0 | 9 |
Mooy, Aaron | 0 | 0 | 15 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Locadia, Jurgen | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bissouma, Yves | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Murray, Glenn | 0 | 5 | 0 | 1 | 6 | 0 | 0 | 7 | 7 |
Ryan, Mathew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Schelotto, Ezequiel Matias | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Bong, Gaetan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 15 trận | Số trận thắng: 4 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
134 | 62 | 46 | 70 | 744 | 31 | 36 | 3 | 17 | 25 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Noble, Mark | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 |
Ogbonna, Angelo | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chicharito | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Antonio, Michail | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 3 | 6 |
Balbuena, Fabian | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Snodgrass, Robert | 2 | 3 | 32 | 4 | 5 | 0 | 0 | 3 | 9 |
Yarmolenko, Andriy | 3 | 8 | 0 | 7 | 7 | 3 | 1 | 5 | 17 |
Cresswell, Aaron | 3 | 1 | 0 | 4 | 4 | 3 | 0 | 0 | 11 |
Haller, Sebastian | 4 | 11 | 0 | 12 | 2 | 2 | 1 | 1 | 16 |
Anderson, Felipe | 0 | 1 | 4 | 8 | 6 | 5 | 3 | 0 | 19 |
Masuaku, Arthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Fornals, Pablo | 0 | 4 | 13 | 1 | 2 | 4 | 1 | 7 | 7 |
Rice, Declan | 0 | 1 | 2 | 4 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 |
Fredericks, Ryan | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Diop, Issa | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Zabaleta, Pablo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Martin, David | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wilshere, Jack | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Roberto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Fabianski, Lukasz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lanzini, Manuel | 0 | 1 | 18 | 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | 12 |
Ajeti, Albian | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 |
Holland, Nathan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sanchez, Carlos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |