Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
22:30 - 01/09/2019 |
arsenal fc
2
2
tottenham hotspur
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
Emirates Stadium
|
19:30 - 02/03/2019 |
tottenham hotspur
1
1
arsenal fc
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Wembley Stadium
|
02:45 - 20/12/2018 |
arsenal fc
0
2
tottenham hotspur
|
Giải EFL Cup 18/19
|
Emirates Stadium
|
21:05 - 02/12/2018 |
arsenal fc
4
2
tottenham hotspur
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Emirates Stadium
|
19:30 - 10/02/2018 |
tottenham hotspur
1
0
arsenal fc
|
Giải Premier League 17/18
|
Wembley Stadium
|
19:30 - 18/11/2017 |
arsenal fc
2
0
tottenham hotspur
|
Giải Premier League 17/18
|
Emirates Stadium
|
22:30 - 30/04/2017 |
tottenham hotspur
2
0
arsenal fc
|
Giải Premier League 16/17
|
White Hart Lane
|
19:00 - 06/11/2016 |
arsenal fc
1
1
tottenham hotspur
|
Giải Premier League 16/17
|
Emirates Stadium
|
19:45 - 05/03/2016 |
tottenham hotspur
2
2
arsenal fc
|
Giải Ngoại Hạng Anh 15/16
|
White Hart Lane
|
23:00 - 08/11/2015 |
arsenal fc
1
1
tottenham hotspur
|
Giải Ngoại Hạng Anh 15/16
|
Emirates Stadium
|
Thông tin trận đấu
22:30 - 01/09/2019

FT

Sân vận động: Emirates Stadium
Thông tin trận đấu Arsenal FC vs Tottenham Hotspur vòng 4 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Arsenal FC vs Tottenham Hotspur sẽ diễn ra trên sân vận động Emirates Stadium. Điều khiển trận đấu này là trọng tài Atkinson, Martin.
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là 37.5% cho đội nhà thắng, 26.4% tin rằng có tỷ số hòa, còn 36.1% nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 22:30 ngày 01/09/2019. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Arsenal FC thắng 4 trong 14 trận đấu gần đây.
Tottenham Hotspur thắng 5 trong 15 trận đấu gần đây.
Danh sách thi đấu
Arsenal FC
ĐỘI NHÀTottenham Hotspur
ĐỘI KHÁCH
Thông tin thay người
79'
|
Son, Heung Min Lo Celso, Giovani |
|
Lacazette, Alexandre Mkhitaryan, Henrikh |
67'
|
|
Torreira, Lucas Ceballos, Dani |
63'
|
|
60'
|
Lamela, Erik Alli, Dele |
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
8 | Shots on target | 9 |
55% | Ball possession | 45% |
11 | Corner kicks | 6 |
3 | Offsides | 1 |
13 | Fouls | 18 |
2 | Goal kicks | 15 |
Dự đoán tỷ lệ
37.5 %
Đội Nhà Thắng
26.4 %
Hòa
36.1 %
Đội Khách Thắng
Đội Nhà Thắng | Hòa | Đội Khách Thắng | 37.5 % | 26.4 % | 36.1 % |
---|
Thành tích gần đây
Arsenal FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
norwich city
2
2
arsenal fc
|
arsenal fc
1
2
eintracht frankfurt
|
arsenal fc
2
2
southampton fc
|
leicester city
2
0
arsenal fc
|
vitoria guimaraes
1
1
arsenal fc
|
arsenal fc
1
1
wolverhampton wanderers
|
liverpool fc
5
5
arsenal fc
|
arsenal fc
2
2
crystal palace
|
arsenal fc
3
2
vitoria guimaraes
|
sheffield united
1
0
arsenal fc
|
Tottenham Hotspur
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Manchester United
2
1
Tottenham Hotspur
|
Tottenham Hotspur
3
2
AFC Bournemouth
|
Tottenham Hotspur
4
2
Olympiacos FC
|
West Ham United
2
3
Tottenham Hotspur
|
Tottenham Hotspur
1
1
Sheffield United
|
Everton FC
1
1
Tottenham Hotspur
|
Liverpool FC
2
1
Tottenham Hotspur
|
Tottenham Hotspur
5
0
FK Red Star Belgrade
|
Tottenham Hotspur
1
1
Watford FC
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 14 trận | Số trận thắng: 4 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
153 | 65 | 54 | 102 | 787 | 36 | 29 | 4 | 20 | 21 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Papastathopoulos, Sokratis | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chambers, Calum | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 0 | 1 | 10 |
Pepe, Nicolas | 1 | 1 | 40 | 8 | 13 | 3 | 2 | 4 | 24 |
Torreira, Lucas | 1 | 0 | 5 | 4 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
Luiz, David | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 8 |
Lacazette, Alexandre | 4 | 4 | 0 | 10 | 7 | 3 | 2 | 2 | 20 |
Aubameyang, Pierre-Emerick | 10 | 12 | 0 | 18 | 7 | 9 | 0 | 0 | 34 |
Mkhitaryan, Henrikh | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Bellerin, Hector | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tierney, Kieran | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Nelson, Reiss | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Saka, Bukayo | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Martinelli, Gabriel | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 |
Leno, Bernd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kolasinac, Sead | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Xhaka, Granit | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 6 |
Guendouzi, Matteo | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 9 |
Maitland-Niles, Ainsley | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Mustafi, Shkodran | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Holding, Rob | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Monreal, Nacho | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ozil, Mesut | 0 | 1 | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Willock, Joseph | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 6 | 3 |
Ceballos, Dani | 0 | 0 | 27 | 3 | 3 | 1 | 2 | 4 | 7 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 15 trận | Số trận thắng: 5 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
176 | 68 | 65 | 78 | 807 | 32 | 29 | 0 | 25 | 23 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sissoko, Moussa | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 |
Eriksen, Christian | 1 | 2 | 27 | 7 | 4 | 3 | 1 | 5 | 14 |
Lamela, Erik | 2 | 0 | 31 | 3 | 2 | 8 | 1 | 2 | 13 |
Moura, Lucas | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | 4 | 1 | 7 | 19 |
Ndombele, Tanguy | 2 | 0 | 5 | 4 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 |
Son, Heung Min | 4 | 6 | 4 | 15 | 13 | 7 | 6 | 1 | 35 |
Alli, Dele | 5 | 2 | 2 | 9 | 3 | 0 | 1 | 1 | 12 |
Kane, Harry | 7 | 8 | 0 | 13 | 14 | 9 | 1 | 0 | 36 |
Vertonghen, Jan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wanyama, Victor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Davies, Ben | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Foyth, Juan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Dier, Eric | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Sanchez, Davinson | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Winks, Harry | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 3 | 6 |
Rose, Danny | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Aurier, Serge | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 7 |
Lo Celso, Giovani | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 |
Walker-Peters, Kyle | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Lloris, Hugo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gazzaniga, Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Alderweireld, Toby | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 5 |
N’Koudou, Georges-Kevin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sessegnon, Ryan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Skipp, Oliver | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |