Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
22:00 - 02/11/2019 |
arsenal fc
1
1
wolverhampton wanderers
|
Giải vô địch quốc gia 19/20
|
Emirates Stadium
|
01:45 - 25/04/2019 |
wolverhampton wanderers
3
1
arsenal fc
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Molineux Stadium
|
23:30 - 11/11/2018 |
arsenal fc
1
1
wolverhampton wanderers
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Emirates Stadium
|
01:45 - 12/04/2012 |
wolverhampton wanderers
0
3
arsenal fc
|
Giải Ngoại Hạng Anh 11/12
|
Molineux Stadium
|
22:00 - 27/12/2011 |
arsenal fc
1
1
wolverhampton wanderers
|
Giải Ngoại Hạng Anh 11/12
|
Emirates Stadium
|
22:00 - 12/02/2011 |
arsenal fc
2
0
wolverhampton wanderers
|
Premier League 10/11
|
|
02:45 - 11/11/2010 |
wolverhampton wanderers
0
2
arsenal fc
|
Premier League 10/11
|
|
21:00 - 03/04/2010 |
arsenal fc
1
0
wolverhampton wanderers
|
Giải Ngoại Hạng 09/10
|
|
00:30 - 08/11/2009 |
wolverhampton wanderers
1
4
arsenal fc
|
Giải Ngoại Hạng 09/10
|
Molineux Stadium
|
22:00 - 29/01/2005 |
arsenal fc
2
0
wolverhampton wanderers
|
Cúp FA 04/05
|
Thông tin trận đấu
22:00 - 02/11/2019

FT

Sân vận động: Emirates Stadium
Thông tin trận đấu Arsenal FC vs Wolverhampton Wanderers vòng 11 Ngoại hạng Anh
Trận đấu Arsenal FC vs Wolverhampton Wanderers sẽ diễn ra trên sân vận động Emirates Stadium. Điều khiển trận đấu này là trọng tài Oliver, Michael.
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là 54.1% cho đội nhà thắng, 24.6% tin rằng có tỷ số hòa, còn 21.3% nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 22:00 ngày 02/11/2019. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
Arsenal FC thắng 5 trong 16 trận đấu gần đây.
Wolverhampton Wanderers thắng 5 trong 16 trận đấu gần đây.
Danh sách thi đấu
Arsenal FC
ĐỘI NHÀWolverhampton Wanderers
ĐỘI KHÁCH
Thông tin thay người
90'
|
Jota, Diogo Neto, Pedro |
|
Tierney, Kieran Kolasinac, Sead |
88'
|
|
Torreira, Lucas Saka, Bukayo |
73'
|
|
71'
|
Doherty, Matt Vinagre, Ruben |
|
Lacazette, Alexandre Martinelli, Gabriel |
60'
|
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
5 | Shots on target | 3 |
43% | Ball possession | 57% |
9 | Corner kicks | 8 |
2 | Offsides | 2 |
7 | Fouls | 6 |
7 | Goal kicks | 5 |
Dự đoán tỷ lệ
54.1 %
Đội Nhà Thắng
24.6 %
Hòa
21.3 %
Đội Khách Thắng
Đội Nhà Thắng | Hòa | Đội Khách Thắng | 54.1 % | 24.6 % | 21.3 % |
---|
Thành tích gần đây
Arsenal FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
standard liege
2
2
arsenal fc
|
west ham united
1
3
arsenal fc
|
arsenal fc
1
2
brighton & hove albion
|
norwich city
2
2
arsenal fc
|
arsenal fc
1
2
eintracht frankfurt
|
arsenal fc
2
2
southampton fc
|
leicester city
2
0
arsenal fc
|
vitoria guimaraes
1
1
arsenal fc
|
arsenal fc
1
1
wolverhampton wanderers
|
liverpool fc
5
5
arsenal fc
|
Wolverhampton Wanderers
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Wolverhampton Wanderers
4
0
Besiktas
|
Brighton & Hove Albion
2
2
Wolverhampton Wanderers
|
Wolverhampton Wanderers
2
0
West Ham United
|
Wolverhampton Wanderers
1
1
Sheffield United
|
Sporting Braga
3
3
Wolverhampton Wanderers
|
AFC Bournemouth
1
2
Wolverhampton Wanderers
|
Wolverhampton Wanderers
2
1
Aston Villa
|
Wolverhampton Wanderers
1
0
SK Slovan Bratislava
|
Arsenal FC
1
1
Wolverhampton Wanderers
|
Aston Villa
2
1
Wolverhampton Wanderers
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 5 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
172 | 73 | 60 | 125 | 900 | 39 | 36 | 4 | 24 | 24 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Papastathopoulos, Sokratis | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chambers, Calum | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 0 | 1 | 10 |
Torreira, Lucas | 1 | 0 | 6 | 4 | 3 | 2 | 0 | 6 | 9 |
Martinelli, Gabriel | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 |
Luiz, David | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 1 | 0 | 0 | 9 |
Pepe, Nicolas | 2 | 1 | 40 | 10 | 13 | 5 | 2 | 5 | 28 |
Lacazette, Alexandre | 5 | 7 | 0 | 11 | 8 | 3 | 2 | 2 | 22 |
Aubameyang, Pierre-Emerick | 11 | 14 | 0 | 19 | 9 | 10 | 1 | 0 | 38 |
Mkhitaryan, Henrikh | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Tierney, Kieran | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Nelson, Reiss | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Saka, Bukayo | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Leno, Bernd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kolasinac, Sead | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 |
Bellerin, Hector | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Xhaka, Granit | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 6 |
Guendouzi, Matteo | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 9 |
Maitland-Niles, Ainsley | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Mustafi, Shkodran | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Holding, Rob | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Monreal, Nacho | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Willock, Joseph | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 4 |
Ozil, Mesut | 0 | 2 | 32 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Ceballos, Dani | 0 | 0 | 27 | 3 | 3 | 1 | 2 | 4 | 7 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 5 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
149 | 70 | 55 | 81 | 746 | 30 | 25 | 3 | 23 | 19 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Moutinho, Joao | 1 | 1 | 67 | 3 | 3 | 1 | 4 | 1 | 7 |
Saiss, Romain | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Dendoncker, Leander | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Castro, Jonny | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 1 | 1 | 1 | 10 |
Doherty, Matt | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 2 | 0 | 3 | 9 |
Neves, Ruben | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 3 | 0 | 2 | 17 |
Traore, Adama | 2 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 3 | 2 | 13 |
Cutrone, Patrick | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 2 | 0 | 8 | 9 |
Jota, Diogo | 3 | 3 | 2 | 15 | 7 | 4 | 0 | 2 | 26 |
Jimenez, Raul | 6 | 12 | 0 | 21 | 17 | 2 | 4 | 0 | 40 |
Vallejo, Jesus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vinagre, Ruben | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Neto, Pedro | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 9 | 3 |
Bennett, Ryan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Coady, Conor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Boly, Willy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Gibbs-White, Morgan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Kilman, Max | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Patricio, Rui | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |