Thời gian |
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
Giải đấu | Sân vận động |
---|---|---|---|
21:00 - 06/04/2019 |
afc bournemouth
1
3
burnley fc
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Vitality Stadium
|
21:00 - 22/09/2018 |
burnley fc
4
0
afc bournemouth
|
Giải vô địch quốc gia 18/19
|
Turf Moor
|
21:00 - 13/05/2018 |
burnley fc
1
2
afc bournemouth
|
Giải Premier League 17/18
|
Turf Moor
|
02:45 - 30/11/2017 |
afc bournemouth
1
2
burnley fc
|
Giải Premier League 17/18
|
Vitality Stadium
|
21:00 - 13/05/2017 |
afc bournemouth
2
1
burnley fc
|
Giải Premier League 16/17
|
Vitality Stadium
|
22:00 - 10/12/2016 |
burnley fc
3
2
afc bournemouth
|
Giải Premier League 16/17
|
Turf Moor
|
22:00 - 15/02/2014 |
afc bournemouth
1
1
burnley fc
|
Giải Vô Địch 13/14
|
|
22:00 - 09/11/2013 |
burnley fc
1
1
afc bournemouth
|
Giải Vô Địch 13/14
|
|
22:00 - 29/01/2005 |
burnley fc
2
0
afc bournemouth
|
Cúp FA 04/05
|
Thông tin trận đấu
22:00 - 21/12/2019


Sân vận động: Vitality Stadium
Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Burnley FC vòng 18 Ngoại hạng Anh
Trận đấu AFC Bournemouth vs Burnley FC sẽ diễn ra trên sân vận động Vitality Stadium. Điều khiển trận đấu này là trọng tài .
Trước khi bóng lăn, tỷ lệ dự đoán đang là 42% cho đội nhà thắng, 27.5% tin rằng có tỷ số hòa, còn 30.5% nhận định đội khách thắng.
Mời các bạn đón xem trận đấu này vào lúc 22:00 ngày 21/12/2019. Ngoài theo dõi trên các kênh sóng truyền hình, bạn cũng có thể theo dõi trận đấu miễn phí qua internet ở kênh tructuyenbongda.info.
Để được cung cấp các phân tích chi tiết, tỷ lệ kèo cùng dự đoán về trận đấu của đội ngũ chuyên gia uy tín, nhiều năm kinh nghiệm, xin đọc bài soi kèo về trận Brighton vs Everton tại đây.
Thành tích đối đầu
Phong độ hai đội
AFC Bournemouth thắng 4 trong 16 trận đấu gần đây.
Burnley FC thắng 5 trong 16 trận đấu gần đây.
STATISTICS
Đội nhà | Thống Kê | Đội Khách |
---|---|---|
Shots on target | ||
% | Ball possession | % |
Corner kicks | ||
Offsides | ||
Fouls | ||
Goal kicks |
Dự đoán tỷ lệ
42 %
Đội Nhà Thắng
27.5 %
Hòa
30.5 %
Đội Khách Thắng
Đội Nhà Thắng | Hòa | Đội Khách Thắng | 42 % | 27.5 % | 30.5 % |
---|
Thành tích gần đây
AFC Bournemouth
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
crystal palace
1
0
afc bournemouth
|
tottenham hotspur
3
2
afc bournemouth
|
afc bournemouth
1
2
wolverhampton wanderers
|
newcastle united
2
1
afc bournemouth
|
afc bournemouth
1
0
manchester united
|
arsenal fc
1
0
afc bournemouth
|
afc bournemouth
2
2
west ham united
|
Burnley FC
Đội nhà
Tỷ số
Đội khách
|
---|
Tottenham Hotspur
5
0
Burnley FC
|
Burnley FC
1
4
Manchester City
|
Burnley FC
3
0
West Ham United
|
Sheffield United
3
0
Burnley FC
|
Burnley FC
2
4
Chelsea FC
|
Leicester City
2
1
Burnley FC
|
Burnley FC
1
0
Everton FC
|
Aston Villa
2
2
Burnley FC
|
Thông số thống kê gần đây
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 4 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
138 | 57 | 57 | 87 | 746 | 33 | 27 | 1 | 18 | 24 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cook, Steve | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 6 |
Fraser, Ryan | 1 | 0 | 36 | 8 | 6 | 2 | 3 | 4 | 16 |
Ake, Nathan | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 7 |
Mepham, Chris | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
King, Joshua | 3 | 3 | 1 | 7 | 2 | 1 | 2 | 1 | 10 |
Wilson, Callum | 5 | 13 | 0 | 10 | 8 | 1 | 0 | 0 | 19 |
Wilson, Harry | 6 | 0 | 15 | 9 | 6 | 5 | 0 | 3 | 20 |
Solanke, Dominic | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 2 | 0 | 6 | 12 |
Smith, Adam | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Stacey, Jack | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Salguero, Diego Rico | 0 | 3 | 23 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 5 |
Billing, Philip | 0 | 1 | 0 | 2 | 10 | 4 | 1 | 0 | 16 |
Lerma, Jefferson | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 2 | 8 |
Francis, Simon | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Daniels, Charlie | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Danjuma, Arnaut | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 0 | 5 | 7 |
Cook, Lewis | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 |
Ramsdale, Aaron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ibe, Jordon | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Gosling, Dan | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Surman, Andrew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Simpson, Jack | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Goaltime Statistics
Tổng số trận: 16 trận | Số trận thắng: 5 trận
Thống kê toàn đội
Dứt điểm | Trúng đích | Không trúng đích | Phạt góc | Kiểm soát bóng | Thẻ phạt | Việt vị | Bóng trúng xà/cột | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128 | 52 | 57 | 81 | 653 | 28 | 36 | 2 | 21 | 29 |
Thống kê cầu thủ
Cầu thủ | Bàn thắng | Việt vị | Phạt góc | Trúng đích | Không trúng đích | Cứu thua | Kiến tạo | Thay vào | Dứt điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gudmundsson, Johann | 1 | 0 | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Brady, Robbie | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 |
Tarkowski, James | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 1 | 0 | 8 |
McNeil, Dwight | 1 | 0 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 0 | 17 |
Rodriguez, Jay | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 1 | 0 | 12 | 11 |
Hendrick, Jeff | 2 | 1 | 6 | 7 | 2 | 1 | 1 | 2 | 10 |
Barnes, Ashley | 6 | 9 | 1 | 11 | 16 | 1 | 0 | 1 | 28 |
Wood, Chris | 6 | 19 | 0 | 10 | 10 | 2 | 0 | 0 | 22 |
Bardsley, Phil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pieters, Erik | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Lennon, Aaron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 |
Lowton, Matthew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Mee, Ben | 0 | 1 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Westwood, Ashley | 0 | 0 | 32 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 5 |
Drinkwater, Daniel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Taylor, Charlie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Cork, Jack | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Pope, Nick | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vydra, Matej | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 |